STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3951 | Chưa biết tên | A9 | 14 | 12 | |||
3952 | Chưa biết tên | A9 | 14 | 13 | |||
3953 | Chưa biết tên | A9 | 14 | 14 | |||
3954 | Chưa biết tên | A9 | 14 | 15 | |||
3955 | Chưa biết tên | A9 | 14 | 16 | |||
3956 | Chưa biết tên | A9 | 14 | 17 | |||
3957 | Chưa biết tên | A9 | 14 | 18 | |||
3958 | Chưa biết tên | A9 | 14 | 19 | |||
3959 | Chưa biết tên | A9 | 14 | 20 | |||
3960 | Chưa biết tên | A9 | 14 | 21 | |||
3961 | Chưa biết tên | A9 | 14 | 22 | |||
3962 | Chưa biết tên | A9 | 14 | 23 | |||
3963 | Chưa biết tên | A9 | 14 | 24 | |||
3964 | Chưa biết tên | A9 | 14 | 25 | |||
3965 | Chưa biết tên | A9 | 14 | 26 | |||
3966 | Chưa biết tên | A9 | 14 | 27 | |||
3967 | Chưa biết tên | A9 | 14 | 28 | |||
3968 | Chưa biết tên | A9 | 14 | 29 | |||
3969 | Chưa biết tên | A9 | 14 | 30 | |||
3970 | CBT | A9 | 15 | 1 | |||
3971 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 2 | |||
3972 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 3 | |||
3973 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 4 | |||
3974 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 5 | |||
3975 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 6 | |||
3976 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 7 | |||
3977 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 8 | |||
3978 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 9 | |||
3979 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 10 | |||
3980 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 11 | |||
3981 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 12 | |||
3982 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 13 | |||
3983 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 14 | |||
3984 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 15 | |||
3985 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 16 | |||
3986 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 17 | |||
3987 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 18 | |||
3988 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 19 | |||
3989 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 20 | |||
3990 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 21 | |||
3991 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 22 | |||
3992 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 23 | |||
3993 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 24 | |||
3994 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 25 | |||
3995 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 26 | |||
3996 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 27 | |||
3997 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 28 | |||
3998 | Chưa biết tên | A9 | 15 | 29 | |||
3999 | Chưa biết tên | A9 | 16 | 1 | |||
4000 | Chưa biết tên | A9 | 16 | 2 |