STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4201 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 28 | |||
4202 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 29 | |||
4203 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 30 | |||
4204 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 31 | |||
4205 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 32 | |||
4206 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 33 | |||
4207 | Nguyễn Văn Bản | Thái Sơn-Yên Dũng-Bắc Giang | B1 | 2 | 42 | ||
4208 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 1 | |||
4209 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 2 | |||
4210 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 3 | |||
4211 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 4 | |||
4212 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 5 | |||
4213 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 6 | |||
4214 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 7 | |||
4215 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 8 | |||
4216 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 9 | |||
4217 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 10 | |||
4218 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 11 | |||
4219 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 12 | |||
4220 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 13 | |||
4221 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 14 | |||
4222 | Nguyễn Văn Nhiên | Đặng Xá-Gia Lâm-Hà Nội | B1 | 3 | 15 | ||
4223 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 16 | |||
4224 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 17 | |||
4225 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 18 | |||
4226 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 19 | |||
4227 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 20 | |||
4228 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 21 | |||
4229 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 23 | |||
4230 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 24 | |||
4231 | Hao | B1 | 3 | 26 | |||
4232 | Thống | B1 | 3 | 29 | |||
4233 | Nguyễn Khắc Lập | Đông Phong-Yên Phong-Bắc Giang | B1 | 3 | 30 | ||
4234 | Tiếp | B1 | 3 | 31 | |||
4235 | Chính | B1 | 3 | 34 | |||
4236 | Cao Hải Quý | Thụy Hà-Thụy Anh-Thái Bình | B1 | 3 | 37 | ||
4237 | Đinh Thế Việt | Quỳnh Lưu-Nho Quan-Ninh Bình | B1 | 3 | 38 | ||
4238 | Văn Nho | Việt Tiến-Việt Yên-Bắc Giang | B1 | 3 | 39 | ||
4239 | Nguyễn Văn Được | B1 | 3 | 40 | |||
4240 | Chưa biết tên | B1 | 3 | 43 | |||
4241 | Chưa biết tên | B1 | 4 | 1 | |||
4242 | Chưa biết tên | B1 | 4 | 2 | |||
4243 | Chưa biết tên | B1 | 4 | 3 | |||
4244 | Chưa biết tên | B1 | 4 | 4 | |||
4245 | Chưa biết tên | B1 | 4 | 6 | |||
4246 | Chưa biết tên | B1 | 4 | 7 | |||
4247 | Chưa biết tên | B1 | 4 | 8 | |||
4248 | Chưa biết tên | B1 | 4 | 9 | |||
4249 | Chưa biết tên | B1 | 4 | 10 | |||
4250 | Chưa biết tên | B1 | 4 | 11 |