STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4351 | Đào Ngọc Lý | Chí Hòa-Hưng Hòa-Thái Bình | B1 | 8 | 5 | ||
4352 | Trương Xuân Hiệp | Tám Thuấn-Phú Thọ-Hà Nội | B1 | 8 | 6 | ||
4353 | Trương Đình Giới | Liêm Tiết-Thanh Liêm-Hà Nam | B1 | 8 | 7 | ||
4354 | Nguyễn Văn Hiểu | Dinh Kế-TP Bắc Giang-Bắc Giang | B1 | 8 | 8 | ||
4355 | Hồ Xuân Giá | Hoàng Yến-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | B1 | 8 | 10 | ||
4356 | Nguyễn Huy Quỳnh | Vân Du-Ân Thi-Hưng Yên | B1 | 8 | 14 | ||
4357 | Nguyễn Việt Nam | B1 | 8 | 18 | |||
4358 | Lê Đăng Bình | Liên Trung-TX. Phủ Lý-Hà Nam | B1 | 8 | 19 | ||
4359 | Phạm Văn Đại | Hải Cát-Hải Hậu-Nam Định | B1 | 8 | 23 | ||
4360 | Trần Xuân Hàm | B1 | 8 | 24 | |||
4361 | Chưa biết tên | B1 | 8 | 26 | |||
4362 | Chưa biết tên | B1 | 8 | 27 | |||
4363 | Chưa biết tên | B1 | 8 | 28 | |||
4364 | Vũ Ngọc ấp | Hòa Bình-Thượng Tín-Hà Nội | B1 | 8 | 29 | ||
4365 | Chưa biết tên | B1 | 8 | 30 | |||
4366 | Chưa biết tên | B1 | 8 | 31 | |||
4367 | Mai Xuân Nguyên | Đông Kỳ-Yên Thế-Bắc Giang | B1 | 8 | 32 | ||
4368 | Mã Văn Dương | B1 | 8 | 34 | |||
4369 | Đinh Lĩnh Hựu | B1 | 8 | 35 | |||
4370 | Chưa biết tên | B1 | 8 | 36 | |||
4371 | Hoàng Văn Thông | Hải Thượng-Tĩnh Gia-Thanh Hóa | B1 | 8 | 39 | ||
4372 | Nguyễn Hồng Tuấn | Nam Sơn-Vân Diên-Nam Đàn-Nghệ An | B1 | 8 | 41 | ||
4373 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 1 | |||
4374 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 2 | |||
4375 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 3 | |||
4376 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 4 | |||
4377 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 5 | |||
4378 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 6 | |||
4379 | Nguyễn Vắn Thân | Liên Sơn-Kim Bảng-Hà Nam | B1 | 9 | 7 | ||
4380 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 8 | |||
4381 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 9 | |||
4382 | Hoàng Văn Tòng | Ninh Xuân-Hoa Lư-Ninh Bình | B1 | 9 | 10 | ||
4383 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 11 | |||
4384 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 12 | |||
4385 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 13 | |||
4386 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 14 | |||
4387 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 15 | |||
4388 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 16 | |||
4389 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 17 | |||
4390 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 18 | |||
4391 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 19 | |||
4392 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 20 | |||
4393 | Lò Văn Mấng | Thanh Ninh-Điện Biên-Điện Biên | B1 | 9 | 21 | ||
4394 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 22 | |||
4395 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 23 | |||
4396 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 24 | |||
4397 | Xin Dào Phấu | Thân Thuộc-Than Uyên-Lai Châu | B1 | 9 | 25 | ||
4398 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 26 | |||
4399 | Điêu Văn Lánh | Nghĩa An-Văn Chấn-Yên Bái | B1 | 9 | 27 | ||
4400 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 28 |