STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4401 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 29 | |||
4402 | Chưa biết tên | B1 | 9 | 30 | |||
4403 | Nguyễn Thế Quy | B1 | 9 | 43 | |||
4404 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 1 | |||
4405 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 2 | |||
4406 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 3 | |||
4407 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 4 | |||
4408 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 5 | |||
4409 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 6 | |||
4410 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 7 | |||
4411 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 8 | |||
4412 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 9 | |||
4413 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 10 | |||
4414 | Nguyễn Văn Thiều | Cát Hải-TT. Tiền Hải-Hải Phòng | B1 | 10 | 11 | ||
4415 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 12 | |||
4416 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 13 | |||
4417 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 14 | |||
4418 | Đinh Xuân Nhè | Huy Hạ-Phú Yên-Sơn La | B1 | 10 | 15 | ||
4419 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 16 | |||
4420 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 17 | |||
4421 | Nguyễn Văn Chựa | Huy Thượng-Phú Yên-Sơn La | B1 | 10 | 18 | ||
4422 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 19 | |||
4423 | Lê Hồng Phong | Tân tiến-an hải-hải phòng | B1 | 10 | 20 | ||
4424 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 21 | |||
4425 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 22 | |||
4426 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 24 | |||
4427 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 25 | |||
4428 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 26 | |||
4429 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 27 | |||
4430 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 28 | |||
4431 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 29 | |||
4432 | Tống Hàng Mạnh | Yên Hương-Hàm Yên-Tuyên Quang | B1 | 10 | 30 | ||
4433 | Lưỡng Văn Chài | Mường Kim-Than Uyên-Lai Châu | B1 | 10 | 31 | ||
4434 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 32 | |||
4435 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 33 | |||
4436 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 34 | |||
4437 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 35 | |||
4438 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 36 | |||
4439 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 37 | |||
4440 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 38 | |||
4441 | Nguyễn Văn Triều | Liên Sơn-Kim Bảng-Hà Nam | B1 | 10 | 39 | ||
4442 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 40 | |||
4443 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 41 | |||
4444 | Chưa biết tên | B1 | 10 | 42 | |||
4445 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 1 | |||
4446 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 2 | |||
4447 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 3 | |||
4448 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 4 | |||
4449 | Vũ Văn Liễu | Ninh Hòa-Ninh Gia-Hải Dương | B1 | 11 | 6 | ||
4450 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 7 |