401 |
Phạm Tráng |
Phú Đông-Quảng Nam-Đà Nẵng |
|
30/11/1964 |
A3 |
6 |
30 |
402 |
Nguyễn Chuẩn |
Hoài Ân-Bình Định |
|
30/11/1964 |
A3 |
15 |
31 |
403 |
Hoàng Cảnh Yên |
Tiền Hải-Thái Bình |
|
02/12/1964 |
A8 |
36 |
24 |
404 |
Nguyễn Văn Thiết |
Hoa Lư-Tiên Hưng-Thái Bình |
|
09/12/1964 |
A2 |
16 |
5 |
405 |
Nguyễn Hữu Phấn |
Nghĩa Trang-Việt Yên-Bắc Giang |
|
22/12/1964 |
A3 |
2 |
19 |
406 |
Đinh Văn Chân |
Bình Thi-Bình Sơn-Quảng Ngãi |
|
29/12/1964 |
A3 |
10 |
22 |
407 |
Đào Văn Sum |
Kỳ Tiến-Kỳ Anh-Hà Tĩnh |
|
31/12/1964 |
A2 |
19 |
7 |
408 |
Lê Minh Diên |
Thị Trấn Nam Đàn-Nghệ An |
|
31/12/1964 |
A3 |
12 |
22 |
409 |
Nguyễn Viết Tú |
Thái Sơn-Thái Ninh-Thái Bình |
|
03/01/1965 |
A2 |
42 |
16 |
410 |
Đặng Văn Chánh |
Tịnh Thuỷ-Sơn Tịnh-Quảng Ngãi |
|
27/01/1965 |
A4 |
8 |
14 |
411 |
Lô Mai Châu |
Xã Mậu Đức/Huyện Con Cuông/Tỉnh Nghệ An |
1941 |
31/01/1965 |
A2 |
1 |
3 |
412 |
Phạm Xuân Phán |
Đông Kỳ-Tứ Kỳ-Hải Dương |
|
31/01/1965 |
A2 |
1 |
5 |
413 |
Nông Văn Na |
Nghĩa On-Yên Na-Bắc Giang |
|
31/01/1965 |
A2 |
1 |
8 |
414 |
Phạm Xuân Tô |
Phú Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
31/01/1965 |
A2 |
5 |
6 |
415 |
Nguyễn Mạnh Tường |
Xã Mạnh-Hiệp An-Hải Dương |
|
31/01/1965 |
A2 |
6 |
10 |
416 |
Nguyễn Văn Đinh |
Xuân Sơn-Đô lương-Nghệ An |
|
31/01/1965 |
A2 |
8 |
9 |
417 |
Lô Văn Quy |
Đoàn Kết-Tiên Lương-Hưng Yên |
|
31/01/1965 |
A2 |
8 |
10 |
418 |
Nguyễn Văn Chiến |
Các Sơn-Tĩnh Gia-Thanh Hóa |
|
31/01/1965 |
A2 |
11 |
6 |
419 |
Đặng Ngọc Vinh |
Anh Sơn-Tĩnh Gia-Thanh Hóa |
|
31/01/1965 |
A2 |
11 |
8 |
420 |
Lò Văn Tỵ |
Chiêng Bắc-Mộc Châu-Sơn La |
|
31/01/1965 |
A2 |
11 |
9 |
421 |
Trần Văn Thành |
Quỳnh Hải-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
31/01/1965 |
A2 |
13 |
8 |
422 |
Bùi Văn Toán |
Đào Ngạn-Nam Ngạn-Nam Hà |
|
31/01/1965 |
A2 |
14 |
7 |
423 |
Bùi Thế Bình |
Hoằng Nga-Hoằng Hoá-Thanh Hóa |
|
31/01/1965 |
A2 |
17 |
10 |
424 |
Trần Như Định |
Trù Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
31/01/1965 |
A2 |
19 |
10 |
425 |
Lê Văn Thứa |
Nghĩa Khánh-Nghĩa Đàn-Nghệ An |
|
31/01/1965 |
A2 |
20 |
8 |
426 |
Phạm Văn Hào |
Nam Giang-Hồng Giang-Hải Hưng |
|
31/01/1965 |
A2 |
20 |
9 |
427 |
Nông Văn Ngọ |
Mường Kim-Mường Bạc-Sơn La |
|
31/01/1965 |
A2 |
23 |
4 |
428 |
Lê Quê |
Mỹ Lộc-Can Lộc-Hà Tĩnh |
|
31/01/1965 |
A2 |
23 |
6 |
429 |
Nguyễn Khánh Đích |
Diễn Liên-Diễn Châu-Nghệ An |
|
31/01/1965 |
A2 |
24 |
2 |
430 |
Văn Ngọc Bai |
Hà Dương-Hà Trung-Thanh Hóa |
|
31/01/1965 |
A2 |
24 |
8 |
431 |
Lò Văn Toán |
Châu Khê-Con Cuông-Nghệ An |
|
31/01/1965 |
A2 |
25 |
3 |
432 |
Trần Sỹ Rông |
Quảng Phu-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
31/01/1965 |
A2 |
25 |
8 |
433 |
Thiều Văn Đức |
Minh Anh-Minh Châu-Nghĩa Lộ-Yên Bái |
|
31/01/1965 |
A2 |
27 |
2 |
434 |
Nguyễn Văn Hiến |
Phú An-Phú Vang-Thừa Thiên Huế |
|
31/01/1965 |
A2 |
27 |
3 |
435 |
Vi Văn Hệ |
Nam Xuyên-Hồng Môn-Hải Dương |
|
31/01/1965 |
A2 |
28 |
9 |
436 |
Nguyễn Xuâ Nhẫn |
Lò Xuyên-Kim Môn-Hải Dương |
|
31/01/1965 |
A2 |
30 |
3 |
437 |
Lô Quốc Bảo |
Oa Lương-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
31/01/1965 |
A2 |
31 |
4 |
438 |
Nguyễn Bá Quang |
Thuận Vũ-Thuận Hoà-Thừa Thiên Huế |
|
31/01/1965 |
A2 |
32 |
5 |
439 |
Nguyễn Văn Liệu |
Phúc Sơn--Anh Sơn-Nghệ An |
1937 |
09/02/1965 |
B10 |
7 |
2 |
440 |
Đào Văn Náo |
Mường Xô-Phong Thổ-Lai Châu |
|
11/02/1965 |
A8 |
26 |
23 |
441 |
Vi Văn Thái |
Xã Lương-Tương Dương-Nghệ An |
|
15/02/1965 |
A2 |
4 |
7 |
442 |
Mai Vinh |
Nghi Trung-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
15/02/1965 |
A8 |
34 |
24 |
443 |
Lê Văn Sủi |
Đoàn Kết-Tiên Lữ-Hưng Yên |
|
17/02/1965 |
A2 |
26 |
4 |
444 |
Trần Văn Nam |
Đồng Lộc-Can Lộc-Hà Tĩnh |
|
19/02/1965 |
A2 |
23 |
1 |
445 |
Trần Hữu Thung |
Thanh Bình-Thanh Chương-Nghệ An |
|
21/02/1965 |
A2 |
18 |
6 |
446 |
Xa Văn Hơn |
Mường Chà-Thị xã Sơn La-Sơn La |
|
28/02/1965 |
A2 |
5 |
8 |
447 |
Hồ Văn Du |
Hưng Long-Hưng Nguyên-Nghệ An |
|
28/02/1965 |
A2 |
6 |
7 |
448 |
Nguyễn Thi |
Nam Cát-Nam Đàn-Nghệ An |
|
28/02/1965 |
A2 |
14 |
6 |
449 |
Phạm Bá Thê |
Trù Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
28/02/1965 |
A2 |
15 |
8 |
450 |
Trương Văn Hồng |
Nghĩa Đồng-Tân Kỳ-Nghệ An |
|
28/02/1965 |
A2 |
18 |
9 |