STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4451 | Phạm Hữu Sáu | Diêm Điều-Thái Thụy-Thái Bình | B1 | 11 | 8 | ||
4452 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 9 | |||
4453 | Trần Văn Thụ | Ngọc Sơn-Kim Bảng-Hà Nam | B1 | 11 | 10 | ||
4454 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 11 | |||
4455 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 12 | |||
4456 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 13 | |||
4457 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 14 | |||
4458 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 15 | |||
4459 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 16 | |||
4460 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 17 | |||
4461 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 18 | |||
4462 | Trần Văn Khang | Tràng An-Bình Lục-Hà Nam | B1 | 11 | 20 | ||
4463 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 21 | |||
4464 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 22 | |||
4465 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 23 | |||
4466 | Phạm Như Hồng | Hồng Hà-Đanh Phượng-Hà Nội | B1 | 11 | 24 | ||
4467 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 25 | |||
4468 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 26 | |||
4469 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 27 | |||
4470 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 28 | |||
4471 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 29 | |||
4472 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 30 | |||
4473 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 31 | |||
4474 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 32 | |||
4475 | Trần Văn Tâm | Mường Xo-Phong Thổ-Lai Châu | B1 | 11 | 33 | ||
4476 | Trần Nguyên Thảo | Tân Mỹ-Hưng Hà-Thái Bình | B1 | 11 | 34 | ||
4477 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 35 | |||
4478 | Hoàng Văn Yêng | Nghĩa An-Văn Chấn-Yên Bái | B1 | 11 | 36 | ||
4479 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 37 | |||
4480 | Vi Thanh Vui | Quang Lang-Chi Lăng-Lạng Sơn | B1 | 11 | 38 | ||
4481 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 39 | |||
4482 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 40 | |||
4483 | Chưa biết tên | B1 | 11 | 41 | |||
4484 | Đặng Kim Oanh | Tân Thành-Cao Lộc-Lạng Sơn | B1 | 11 | 42 | ||
4485 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 1 | |||
4486 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 2 | |||
4487 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 3 | |||
4488 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 4 | |||
4489 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 5 | |||
4490 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 6 | |||
4491 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 8 | |||
4492 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 9 | |||
4493 | Đoàn Đình Thành | Lĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An | B1 | 12 | 13 | ||
4494 | Đinh Văn Nhưng | Hồng Thanh-Hưng Nguyên-Nghệ An | B1 | 12 | 17 | ||
4495 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 18 | |||
4496 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 19 | |||
4497 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 20 | |||
4498 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 21 | |||
4499 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 22 | |||
4500 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 23 |