STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4501 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 24 | |||
4502 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 25 | |||
4503 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 26 | |||
4504 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 27 | |||
4505 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 28 | |||
4506 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 29 | |||
4507 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 30 | |||
4508 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 31 | |||
4509 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 32 | |||
4510 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 33 | |||
4511 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 34 | |||
4512 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 35 | |||
4513 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 36 | |||
4514 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 37 | |||
4515 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 38 | |||
4516 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 39 | |||
4517 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 40 | |||
4518 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 41 | |||
4519 | Chưa biết tên | B1 | 12 | 42 | |||
4520 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 1 | |||
4521 | Vương Văn Chi | XN chế biến gỗ-Hà đông-Hà Nội | B1 | 13 | 2 | ||
4522 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 3 | |||
4523 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 4 | |||
4524 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 5 | |||
4525 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 6 | |||
4526 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 7 | |||
4527 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 8 | |||
4528 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 9 | |||
4529 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 10 | |||
4530 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 11 | |||
4531 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 12 | |||
4532 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 13 | |||
4533 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 14 | |||
4534 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 15 | |||
4535 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 16 | |||
4536 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 17 | |||
4537 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 18 | |||
4538 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 19 | |||
4539 | Nguyễn Đăng Văn | Nhân Đạo-Lý Nhân-Hà Nam | B1 | 13 | 20 | ||
4540 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 21 | |||
4541 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 22 | |||
4542 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 23 | |||
4543 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 24 | |||
4544 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 25 | |||
4545 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 26 | |||
4546 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 27 | |||
4547 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 28 | |||
4548 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 29 | |||
4549 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 30 | |||
4550 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 31 |