STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4551 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 32 | |||
4552 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 33 | |||
4553 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 34 | |||
4554 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 35 | |||
4555 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 36 | |||
4556 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 37 | |||
4557 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 38 | |||
4558 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 39 | |||
4559 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 40 | |||
4560 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 41 | |||
4561 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 42 | |||
4562 | Chưa biết tên | B1 | 13 | 43 | |||
4563 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 1 | |||
4564 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 2 | |||
4565 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 3 | |||
4566 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 4 | |||
4567 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 5 | |||
4568 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 6 | |||
4569 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 7 | |||
4570 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 8 | |||
4571 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 9 | |||
4572 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 10 | |||
4573 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 11 | |||
4574 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 12 | |||
4575 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 13 | |||
4576 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 14 | |||
4577 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 15 | |||
4578 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 16 | |||
4579 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 17 | |||
4580 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 18 | |||
4581 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 19 | |||
4582 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 20 | |||
4583 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 21 | |||
4584 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 22 | |||
4585 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 23 | |||
4586 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 24 | |||
4587 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 25 | |||
4588 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 26 | |||
4589 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 27 | |||
4590 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 28 | |||
4591 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 29 | |||
4592 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 30 | |||
4593 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 31 | |||
4594 | Trần Văn Công | Quyết thắng-sơn cương-tuyên quang | B1 | 14 | 32 | ||
4595 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 33 | |||
4596 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 34 | |||
4597 | Trịnh Trọng Hứa | Thường Kiệt-Yên Mỹ-Hưng Yên | B1 | 14 | 35 | ||
4598 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 36 | |||
4599 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 37 | |||
4600 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 38 |