STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4601 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 39 | |||
4602 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 40 | |||
4603 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 41 | |||
4604 | Chưa biết tên | B1 | 14 | 42 | |||
4605 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 1 | |||
4606 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 2 | |||
4607 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 3 | |||
4608 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 4 | |||
4609 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 5 | |||
4610 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 6 | |||
4611 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 7 | |||
4612 | Lê Công Trình | Hợp Bân-Tam Dương-Phú Thọ | B1 | 15 | 8 | ||
4613 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 9 | |||
4614 | Quách Công Toán | Thành Long-thạch thành-Thanh Hóa | B1 | 15 | 10 | ||
4615 | Vũ Quốc Tài | Phương Ải-Cẩm Khê-Phú Thọ | B1 | 15 | 11 | ||
4616 | Bùi Duy Lọng | Cổ Am-Vĩnh Bảo-Hải Phòng | B1 | 15 | 12 | ||
4617 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 13 | |||
4618 | Đĩ Văn Hanh | Liên lữ-Lập Thạch-Vĩnh Phúc | B1 | 15 | 14 | ||
4619 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 15 | |||
4620 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 16 | |||
4621 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 17 | |||
4622 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 18 | |||
4623 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 19 | |||
4624 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 20 | |||
4625 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 21 | |||
4626 | Hoàng Ngọc Thẩm | Xuân thượng-Bảo Yên-Yên bái | B1 | 15 | 22 | ||
4627 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 23 | |||
4628 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 24 | |||
4629 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 25 | |||
4630 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 26 | |||
4631 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 27 | |||
4632 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 28 | |||
4633 | Đinh Văn Phẩm | P . Quyết Thắng-TP Sơn La-Sơn La | B1 | 15 | 29 | ||
4634 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 30 | |||
4635 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 31 | |||
4636 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 32 | |||
4637 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 33 | |||
4638 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 34 | |||
4639 | Bùi Trọng Nghiêm | Thành thọ-thạch thành-Thanh Hóa | B1 | 15 | 35 | ||
4640 | Nghiêm | B1 | 15 | 36 | |||
4641 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 37 | |||
4642 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 38 | |||
4643 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 39 | |||
4644 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 40 | |||
4645 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 41 | |||
4646 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 42 | |||
4647 | Chưa biết tên | B1 | 15 | 43 | |||
4648 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 1 | |||
4649 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 2 | |||
4650 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 4 |