STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4651 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 5 | |||
4652 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 6 | |||
4653 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 7 | |||
4654 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 8 | |||
4655 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 9 | |||
4656 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 10 | |||
4657 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 11 | |||
4658 | Phạm Công Đức | Hợp đức-Kiến Thụy-Hải Phòng | B1 | 16 | 12 | ||
4659 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 13 | |||
4660 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 14 | |||
4661 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 15 | |||
4662 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 16 | |||
4663 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 17 | |||
4664 | Hoàng Văn Viện | B1 A Phó | B1 | 16 | 18 | ||
4665 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 19 | |||
4666 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 22 | |||
4667 | Nguyễn Ngọc Quyết | B1 | 16 | 23 | |||
4668 | Đào Minh Khoa | An phụ-lục yên-yên bái | B1 | 16 | 24 | ||
4669 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 25 | |||
4670 | Ngô Mai Cảnh | B1 | 16 | 26 | |||
4671 | Mạc Văn Liên | An lạc-chí linh-Hải dương | B1 | 16 | 27 | ||
4672 | Lê Đức Liên | E165 | B1 | 16 | 29 | ||
4673 | Phạm Công Đức | B1 | 16 | 32 | |||
4674 | Nguyễn Văn Liêu | Hoà Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | B1 | 16 | 33 | ||
4675 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 34 | |||
4676 | Trần Văn Trường | B1 | 16 | 35 | |||
4677 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 37 | |||
4678 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 41 | |||
4679 | Chưa biết tên | B1 | 16 | 42 | |||
4680 | Chưa biết tên | B1 | 17 | 2 | |||
4681 | Phan Văn Cẩn | Phục Lễ-Thủy Nguyên-Hải Phòng | B1 | 17 | 3 | ||
4682 | Lê Văn Hộ | Quảng Châu-Quảng Xương-Thanh Hóa | B1 | 17 | 4 | ||
4683 | Đào Văn Tài | B1 | 17 | 5 | |||
4684 | Chưa biết tên | B1 | 17 | 6 | |||
4685 | Chưa biết tên | B1 | 17 | 7 | |||
4686 | Đặng Đình Quẳn | B1 | 17 | 8 | |||
4687 | Chưa biết tên | B1 | 17 | 9 | |||
4688 | Phan Văn Viễn | Hòa Bình-Thủy Nguyên-Hải Phòng | B1 | 17 | 10 | ||
4689 | Trịnh Đình Nghĩa | Ngọc Hoà-Chương Mỹ-Hà Nội | B1 | 17 | 13 | ||
4690 | Nguyễn Văn Ngữ | B1 | 17 | 15 | |||
4691 | Phạm Văn Nhĩ | B1 | 17 | 16 | |||
4692 | Hoàng Huy Liệu | Triệu Cơ-Triệu Long-Quảng Trị | B1 | 17 | 17 | ||
4693 | Lê Văn Giòng | B1 | 17 | 18 | |||
4694 | Lưu Văn Hoá | Lại Cách-Cẩm Giàng-Hải Dương | B1 | 17 | 19 | ||
4695 | Chưa biết tên | B1 | 17 | 20 | |||
4696 | Nguyễn Văn Diện | Đại Đồng-Văn Lâm-Hưng Yên | B1 | 17 | 21 | ||
4697 | Nguyễn Văn Huyên | Yên Thắng-Yên Mô-Ninh Bình | B1 | 17 | 22 | ||
4698 | Chưa biết tên | B1 | 17 | 23 | |||
4699 | Phạm Văn Tộ | Việt Tiến-Vĩnh Bảo-Hải Phòng | B1 | 17 | 24 | ||
4700 | Dương Công Điệp | Quỳnh Trang-Quỳnh Phụ-Thái Bình | B1 | 17 | 25 |