STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4951 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 15 | |||
4952 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 16 | |||
4953 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 17 | |||
4954 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 18 | |||
4955 | Nguyễn Văn Quyền | Việt Hùng-Quế Võ-Bắc Ninh | B2 | 6 | 19 | ||
4956 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 20 | |||
4957 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 21 | |||
4958 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 22 | |||
4959 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 23 | |||
4960 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 24 | |||
4961 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 25 | |||
4962 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 26 | |||
4963 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 27 | |||
4964 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 28 | |||
4965 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 29 | |||
4966 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 30 | |||
4967 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 31 | |||
4968 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 32 | |||
4969 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 33 | |||
4970 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 34 | |||
4971 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 35 | |||
4972 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 36 | |||
4973 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 37 | |||
4974 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 38 | |||
4975 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 39 | |||
4976 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 40 | |||
4977 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 41 | |||
4978 | Chưa biết tên | B2 | 6 | 42 | |||
4979 | Chưa biết tên | B2 | 7 | 1 | |||
4980 | Chưa biết tên | B2 | 7 | 2 | |||
4981 | Chưa biết tên | B2 | 7 | 3 | |||
4982 | Chưa biết tên | B2 | 7 | 4 | |||
4983 | Chưa biết tên | B2 | 7 | 5 | |||
4984 | Chưa biết tên | B2 | 7 | 6 | |||
4985 | Chưa biết tên | B2 | 7 | 7 | |||
4986 | Chưa biết tên | B2 | 7 | 8 | |||
4987 | Chưa biết tên | B2 | 7 | 9 | |||
4988 | Chưa biết tên | B2 | 7 | 11 | |||
4989 | Chưa biết tên | B2 | 7 | 12 | |||
4990 | Chưa biết tên | B2 | 7 | 13 | |||
4991 | Chưa biết tên | B2 | 7 | 14 | |||
4992 | Chưa biết tên | B2 | 7 | 15 | |||
4993 | Chưa biết tên | B2 | 7 | 16 | |||
4994 | Đỗ Huy Phát | An Nội-Bình Lục-Hà Nam | B2 | 7 | 17 | ||
4995 | Chưa biết tên | B2 | 7 | 18 | |||
4996 | Chưa biết tên | B2 | 7 | 19 | |||
4997 | Chưa biết tên | B2 | 7 | 20 | |||
4998 | Chưa biết tên | B2 | 7 | 21 | |||
4999 | Chưa biết tên | B2 | 7 | 22 | |||
5000 | Chưa biết tên | B2 | 7 | 23 |