STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5851 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 2 | |||
5852 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 3 | |||
5853 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 4 | |||
5854 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 5 | |||
5855 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 6 | |||
5856 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 7 | |||
5857 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 8 | |||
5858 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 9 | |||
5859 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 10 | |||
5860 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 11 | |||
5861 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 12 | |||
5862 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 13 | |||
5863 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 14 | |||
5864 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 15 | |||
5865 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 16 | |||
5866 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 17 | |||
5867 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 18 | |||
5868 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 19 | |||
5869 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 20 | |||
5870 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 21 | |||
5871 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 25 | |||
5872 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 26 | |||
5873 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 28 | |||
5874 | Hoàng Khắc Mão | Minh Hoà-Yên Lập-Phú Thọ | B4 | 9 | 29 | ||
5875 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 30 | |||
5876 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 33 | |||
5877 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 34 | |||
5878 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 35 | |||
5879 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 36 | |||
5880 | Chưa biết tên | B4 | 9 | 38 | |||
5881 | Chưa biết tên | B4 | 10 | 1 | |||
5882 | Chưa biết tên | B4 | 10 | 2 | |||
5883 | Chưa biết tên | B4 | 10 | 3 | |||
5884 | Chưa biết tên | B4 | 10 | 4 | |||
5885 | Chưa biết tên | B4 | 10 | 5 | |||
5886 | Chưa biết tên | B4 | 10 | 7 | |||
5887 | Chưa biết tên | B4 | 10 | 8 | |||
5888 | Chưa biết tên | B4 | 10 | 10 | |||
5889 | Chưa biết tên | B4 | 10 | 11 | |||
5890 | Chưa biết tên | B4 | 10 | 12 | |||
5891 | Chưa biết tên | B4 | 10 | 13 | |||
5892 | Chưa biết tên | B4 | 10 | 14 | |||
5893 | Chưa biết tên | B4 | 10 | 15 | |||
5894 | Chưa biết tên | B4 | 10 | 16 | |||
5895 | Chưa biết tên | B4 | 10 | 17 | |||
5896 | Chưa biết tên | B4 | 10 | 18 | |||
5897 | Chưa biết tên | B4 | 10 | 19 | |||
5898 | Chưa biết tên | B4 | 10 | 20 | |||
5899 | Nghiêm Văn Mạc | Quang Bình Kiến Xương-Thái Bình | B4 | 10 | 21 | ||
5900 | Chưa biết tên | B4 | 10 | 22 |