5951 |
Ngô Xuân vinh |
Nam Hùng-Trực Ninh-Nam Định |
|
|
B5 |
1 |
17 |
5952 |
Vũ Văn Khánh |
Quang Hưng-Tứ Kỳ-Hải Dương |
|
|
B5 |
1 |
18 |
5953 |
Lê Đình Đoàn |
|
|
|
B5 |
1 |
19 |
5954 |
Vũ Xuân Chíên |
|
|
|
B5 |
1 |
20 |
5955 |
Hoàng Huy Liêm |
Nam Triều-Phú Xuyên-Hà Nội |
|
|
B5 |
1 |
21 |
5956 |
Bùi Quang Trung |
M2-8-69 , D11-E1 |
|
|
B5 |
1 |
22 |
5957 |
Đỗ Mạnh Dũng |
Bình Thanh-Kiến Xương-Thái Bình |
|
|
B5 |
1 |
36 |
5958 |
Trần Hữu Hùng |
Liêm Sơn-Thanh Liêm-Nam Định |
|
|
B5 |
1 |
37 |
5959 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B5 |
1 |
40 |
5960 |
Nguyễn Thị Nhàn |
Quỳnh Minh-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
|
B5 |
1 |
43 |
5961 |
Nguyễn Sỹ Tiến |
Vĩnh Thiết-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa |
|
|
B5 |
2 |
|
5962 |
Đinh Văn Bay |
Suối Lãnh-Đà Bắc-Hoà Bình |
|
|
B5 |
2 |
2 |
5963 |
Lê Quang Lục |
Thanh Bình-Thanh Liêm-Ninh Bình |
|
|
B5 |
2 |
3 |
5964 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B5 |
2 |
4 |
5965 |
Nguyễn Văn Thành |
P. Nguyễn Trãi-TX. Hà Giang-Hà Giang |
|
|
B5 |
2 |
5 |
5966 |
Hà Xuân Hồng |
|
|
|
B5 |
2 |
6 |
5967 |
Tân |
|
|
|
B5 |
2 |
7 |
5968 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B5 |
2 |
8 |
5969 |
Tăng Văn Nha |
|
|
|
B5 |
2 |
9 |
5970 |
Hoàng Văn Tam |
ĐV :5057 |
|
|
B5 |
2 |
13 |
5971 |
Nguyễn Văn Quyền |
C. Đo đạc |
|
|
B5 |
2 |
15 |
5972 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B5 |
2 |
16 |
5973 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B5 |
2 |
17 |
5974 |
Phạm Hồng Phiên |
N. Kim-N. Đàn-Nghệ An |
|
|
B5 |
2 |
21 |
5975 |
Đinh Bính Nẹt |
Trường Tín-Nghĩa Lộ-Yên Bái |
|
|
B5 |
2 |
25 |
5976 |
Lô Văn Trị |
Chuyên Hương-Mai Sơn-Sơn La |
|
|
B5 |
2 |
26 |
5977 |
Hoàng Văn Quỳnh |
Nam Quang-Bính Lục-Lạng Sơn |
|
|
B5 |
2 |
27 |
5978 |
Mùi Văn Phương |
Cộng Hoà-Sơn La |
|
|
B5 |
2 |
28 |
5979 |
Hà Văn Tần |
Trung Khe-Mai Châu-Hoà Bình |
|
|
B5 |
2 |
29 |
5980 |
Phạm Văn Thể |
Vũ Xã-Lục Nam-Bắc Giang |
|
|
B5 |
2 |
30 |
5981 |
Đỗ Văn Thự |
Hà Tiến-Hà Trung-Thanh Hóa |
|
|
B5 |
2 |
31 |
5982 |
Cao Văn Châu |
Mậu Liên-Tỉnh Gia-Thanh Hóa |
|
|
B5 |
2 |
33 |
5983 |
Trần Ngọc Khu |
|
|
|
B5 |
2 |
34 |
5984 |
Hoàng Xuân Để |
|
|
|
B5 |
2 |
35 |
5985 |
Trần Ngọc Kim |
Trưng Yên-Gia Khanh-Ninh Bình |
|
|
B5 |
2 |
36 |
5986 |
Trương Văn Ngân |
Mỹ Thuỷ-Lệ Thuỷ-Quảng Bình |
|
|
B5 |
2 |
37 |
5987 |
Tạ Trọng Chủng |
Hưng Hải-Thường Tín-Hà Nội |
|
|
B5 |
2 |
39 |
5988 |
Trương Văn Mỹ |
Duyên Thái-Thường Tín-Hà Nội |
|
|
B5 |
2 |
40 |
5989 |
Đinh Tị |
Nhân Chính-Từ Liêm-Hà Nội |
|
|
B5 |
2 |
41 |
5990 |
Vũ Văn Quy |
Cao Nhuệ-Gia Lộc-Hải Dương |
|
|
B5 |
2 |
42 |
5991 |
Bùi Tiến Quang |
Lâm Nghiệp-Bình Lưu Phong-Lai Châu |
|
|
B5 |
2 |
43 |
5992 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B5 |
3 |
|
5993 |
Hoàng Minh Đậu |
Võ Minh-Quảng Ninh-Quảng Bình |
|
|
B5 |
3 |
16 |
5994 |
Hoàng Văn Ngô |
Lam Thượng-Lục Yên-Yên Bái |
|
|
B5 |
3 |
19 |
5995 |
Nguyễn Quang Hoàn |
T.Thắng-Kim Động-Hưng Yên |
|
|
B5 |
3 |
20 |
5996 |
Chưa biết tên |
|
|
|
B5 |
3 |
21 |
5997 |
Đỗ Văn |
Hùng Can-Tuần Giáo-Lai Châu |
|
|
B5 |
3 |
22 |
5998 |
Duy Liếc |
|
|
|
B5 |
3 |
23 |
5999 |
Trần Xuân Tân |
Mỹ Lập-Mỹ Lộc-Nam Định |
|
|
B5 |
3 |
24 |
6000 |
Nguyễn Đắc Dư |
Kê Thượng-Sơn Đôi-Ba Vì-Hà Nội |
|
|
B5 |
3 |
25 |