STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6051 | Chưa biết tên | B5 | 4 | 41 | |||
6052 | Chưa biết tên | B5 | 4 | 42 | |||
6053 | Chưa biết tên | B5 | 4 | 43 | |||
6054 | Chưa biết tên | ĐV : 9057 | B5 | 5 | |||
6055 | Đinh Chính Nhệ | Phả Lễ-Thủy Nguyên-Hải Phòng | 1948 | B5 | 5 | 1 | |
6056 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 2 | |||
6057 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 3 | |||
6058 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 4 | |||
6059 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 5 | |||
6060 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 6 | |||
6061 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 7 | |||
6062 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 8 | |||
6063 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 9 | |||
6064 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 10 | |||
6065 | Nguyễn Trọng Khánh | Bạch Đằng-Tiên Lữ-Hải Phòng | B5 | 5 | 11 | ||
6066 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 12 | |||
6067 | Trần Công Chiển | Mỹ Thắng -Mỹ Lộc-Nam Định | B5 | 5 | 13 | ||
6068 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 14 | |||
6069 | LS Chống Pháp | B5 | 5 | 15 | |||
6070 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 16 | |||
6071 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 17 | |||
6072 | Lê Văn Nhỡ | Liên Vị-Yên hưng-Quảng Ninh | B5 | 5 | 18 | ||
6073 | Nguyễn Minh Tiến | An Ninh-Tiền Hải-Thái Bình | B5 | 5 | 19 | ||
6074 | Phạm Hồng Ca | B5 | 5 | 20 | |||
6075 | Lê Văn lục | B5 | 5 | 21 | |||
6076 | Nguyễn Đức Tấn | Trướng Sơn-Lục Nam-Bắc Giang | B5 | 5 | 22 | ||
6077 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 23 | |||
6078 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 24 | |||
6079 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 25 | |||
6080 | Hà Văn Pẩu | Mường Tom-Mường Nhé-Điện Biên | B5 | 5 | 26 | ||
6081 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 27 | |||
6082 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 28 | |||
6083 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 29 | |||
6084 | Lò Văn Bóng | Chiềng Sơ-Sông Mã-Sơn La | B5 | 5 | 30 | ||
6085 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 31 | |||
6086 | Lùng Phụng Tin | Chiến Phố-Hoàng Su Phì-Hà Giang | B5 | 5 | 33 | ||
6087 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 34 | |||
6088 | Chưa biết tên | ĐV : 9057 | B5 | 5 | 35 | ||
6089 | Chưa biết tên | ĐV : 9057 | B5 | 5 | 36 | ||
6090 | Chưa biết tên | ĐV : 9057 | B5 | 5 | 37 | ||
6091 | Chưa biết tên | ĐV : 9057 | B5 | 5 | 39 | ||
6092 | Chưa biết tên | ĐV : 9057 | B5 | 5 | 40 | ||
6093 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 41 | |||
6094 | Nguyễn Văn Tiến | ĐV : 9057 | B5 | 5 | 42 | ||
6095 | Chưa biết tên | B5 | 5 | 43 | |||
6096 | Chưa biết tên | B5 | 6 | ||||
6097 | Chưa biết tên | B5 | 6 | 1 | |||
6098 | Chưa biết tên | B5 | 6 | 2 | |||
6099 | Chưa biết tên | B5 | 6 | 3 | |||
6100 | Chưa biết tên | B5 | 6 | 4 |