STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6201 | Chưa biết tên | B5 | 8 | 21 | |||
6202 | Chưa biết tên | B5 | 8 | 22 | |||
6203 | Chưa biết tên | B5 | 8 | 23 | |||
6204 | Chưa biết tên | B5 | 8 | 24 | |||
6205 | Chưa biết tên | B5 | 8 | 25 | |||
6206 | Chưa biết tên | B5 | 8 | 26 | |||
6207 | Chưa biết tên | B5 | 8 | 27 | |||
6208 | Chưa biết tên | B5 | 8 | 28 | |||
6209 | Chưa biết tên | B5 | 8 | 29 | |||
6210 | Chưa biết tên | B5 | 8 | 30 | |||
6211 | Chưa biết tên | B5 | 8 | 31 | |||
6212 | Chưa biết tên | B5 | 8 | 33 | |||
6213 | Chưa biết tên | B5 | 8 | 34 | |||
6214 | Lý Văn Sơn | Banr Luống-Hoàng Su Phí-hà Giang | B5 | 8 | 35 | ||
6215 | Vi Văn Mòn | Chiềng On-Yêng Châu-Sơn La | B5 | 8 | 36 | ||
6216 | Ma Hồng Sơn | Bình Xa-Hàm Yên-Tuyên Quang | B5 | 8 | 37 | ||
6217 | Chưa biết tên | B5 | 8 | 39 | |||
6218 | Chưa biết tên | B5 | 8 | 40 | |||
6219 | Chưa biết tên | B5 | 8 | 41 | |||
6220 | Chưa biết tên | B5 | 8 | 42 | |||
6221 | Chưa biết tên | B5 | 8 | 43 | |||
6222 | Chưa biết tên | B5 | 9 | ||||
6223 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 1 | |||
6224 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 2 | |||
6225 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 3 | |||
6226 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 4 | |||
6227 | Bùi Đình Dung | Liên Khê-Thủy Nguyên-Hải Phòng | B5 | 9 | 5 | ||
6228 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 6 | |||
6229 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 7 | |||
6230 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 8 | |||
6231 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 9 | |||
6232 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 10 | |||
6233 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 11 | |||
6234 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 12 | |||
6235 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 13 | |||
6236 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 14 | |||
6237 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 15 | |||
6238 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 16 | |||
6239 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 17 | |||
6240 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 18 | |||
6241 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 19 | |||
6242 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 20 | |||
6243 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 21 | |||
6244 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 22 | |||
6245 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 23 | |||
6246 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 24 | |||
6247 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 25 | |||
6248 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 26 | |||
6249 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 27 | |||
6250 | Chưa biết tên | B5 | 9 | 28 |