STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6751 | Chưa biết tên | B7 | 9 | 15 | |||
6752 | Chưa biết tên | B7 | 9 | 16 | |||
6753 | Xuân | B7 | 9 | 17 | |||
6754 | Tư | D18-F312 | B7 | 9 | 18 | ||
6755 | Vũ Văn Đồng | B7 | 9 | 19 | |||
6756 | Chưa biết tên | B7 | 9 | 20 | |||
6757 | Thành | A phó-Chống Pháp | B7 | 9 | 21 | ||
6758 | Chưa biết tên | B7 | 9 | 22 | |||
6759 | Chưa biết tên | B7 | 9 | 23 | |||
6760 | Chưa biết tên | B7 | 9 | 24 | |||
6761 | Chưa biết tên | B7 | 9 | 25 | |||
6762 | Chưa biết tên | B7 | 9 | 26 | |||
6763 | Chưa biết tên | B7 | 9 | 27 | |||
6764 | Chưa biết tên | B7 | 9 | 28 | |||
6765 | Chưa biết tên | B7 | 9 | 29 | |||
6766 | Chưa biết tên | B7 | 9 | 30 | |||
6767 | Chưa biết tên | B7 | 9 | 31 | |||
6768 | Chưa biết tên | B7 | 9 | 32 | |||
6769 | Chưa biết tên | B7 | 9 | 33 | |||
6770 | Chưa biết tên | B7 | 9 | 34 | |||
6771 | Chưa biết tên | B7 | 9 | 35 | |||
6772 | Chưa biết tên | B7 | 9 | 36 | |||
6773 | Chưa biết tên | B7 | 9 | 37 | |||
6774 | Chưa biết tên | B7 | 9 | 38 | |||
6775 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 1 | |||
6776 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 2 | |||
6777 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 3 | |||
6778 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 4 | |||
6779 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 5 | |||
6780 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 6 | |||
6781 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 7 | |||
6782 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 8 | |||
6783 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 9 | |||
6784 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 10 | |||
6785 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 11 | |||
6786 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 12 | |||
6787 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 13 | |||
6788 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 14 | |||
6789 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 15 | |||
6790 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 16 | |||
6791 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 17 | |||
6792 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 18 | |||
6793 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 19 | |||
6794 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 20 | |||
6795 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 21 | |||
6796 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 22 | |||
6797 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 23 | |||
6798 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 24 | |||
6799 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 25 | |||
6800 | Chưa biết tên | B7 | 10 | 26 |