STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6901 | Chưa biết tên | B8 | 2 | 20 | |||
6902 | Chưa biết tên | B8 | 2 | 21 | |||
6903 | Chưa biết tên | B8 | 2 | 22 | |||
6904 | Chưa biết tên | B8 | 2 | 23 | |||
6905 | Chưa biết tên | B8 | 2 | 24 | |||
6906 | Chưa biết tên | B8 | 2 | 25 | |||
6907 | Chưa biết tên | B8 | 2 | 26 | |||
6908 | Phùng Văn Vân | Thắng Lợi-Thường Tín-Hà Nội | B8 | 2 | 27 | ||
6909 | Chưa biết tên | B8 | 2 | 28 | |||
6910 | Chưa biết tên | B8 | 2 | 29 | |||
6911 | Chưa biết tên | B8 | 2 | 30 | |||
6912 | Chưa biết tên | B8 | 2 | 31 | |||
6913 | Đặng Văn Phương | Đà Tốn-Gia Lâm-Hà Nội | B8 | 2 | 32 | ||
6914 | Phan Văn Viễn | B8 | 2 | 33 | |||
6915 | Nguyễn Văn Cường | Trâu quỳ-gia lâm-hà nội | B8 | 2 | 34 | ||
6916 | Trần Tiến Đàn | Quất Động-Thường Tín-Hà Nội | B8 | 2 | 36 | ||
6917 | Phùng Văn Vận | Thắng lợi-thương tín-Hà Nội | B8 | 2 | 37 | ||
6918 | Lê Như Hòe | Đông Xuân-Thanh Ba-Hà Nội | B8 | 2 | 38 | ||
6919 | Trần Đình Lê | Đông Xuân-Thanh Ba-Phú Thọ | B8 | 2 | 39 | ||
6920 | Bùi Văn Diêu | Xuất Háo-Lạc Sơn-Hoà Bình | B8 | 2 | 40 | ||
6921 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 2 | |||
6922 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 3 | |||
6923 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 4 | |||
6924 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 5 | |||
6925 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 6 | |||
6926 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 7 | |||
6927 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 8 | |||
6928 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 9 | |||
6929 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 10 | |||
6930 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 11 | |||
6931 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 12 | |||
6932 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 13 | |||
6933 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 14 | |||
6934 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 15 | |||
6935 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 16 | |||
6936 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 17 | |||
6937 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 18 | |||
6938 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 19 | |||
6939 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 20 | |||
6940 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 21 | |||
6941 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 22 | |||
6942 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 23 | |||
6943 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 25 | |||
6944 | Phạm Văn Kính | Định Hải-Yên Định-Thanh Hóa | B8 | 3 | 26 | ||
6945 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 27 | |||
6946 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 28 | |||
6947 | Phạm Văn Sinh | P. Quang Trung-TX. Hải Dương-Hải Dương | B8 | 3 | 29 | ||
6948 | Nguyễn Văn Cường | B8 | 3 | 33 | |||
6949 | Nguyễn Xuân Đoán | An Đồ-Bình Lục-Hà Nam | B8 | 3 | 35 | ||
6950 | Chưa biết tên | B8 | 3 | 36 |