STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7301 | Chưa biết tên | B9 | 5 | 4 | |||
7302 | Chưa biết tên | B9 | 5 | 5 | |||
7303 | Chưa biết tên | B9 | 5 | 6 | |||
7304 | Chưa biết tên | B9 | 5 | 7 | |||
7305 | Chưa biết tên | B9 | 5 | 8 | |||
7306 | Chưa biết tên | B9 | 5 | 9 | |||
7307 | Chưa biết tên | B9 | 5 | 10 | |||
7308 | Chưa biết tên | B9 | 5 | 11 | |||
7309 | Chưa biết tên | B9 | 5 | 12 | |||
7310 | Chưa biết tên | B9 | 5 | 13 | |||
7311 | Chưa biết tên | B9 | 5 | 14 | |||
7312 | Chưa biết tên | B9 | 5 | 15 | |||
7313 | Chưa biết tên | B9 | 5 | 16 | |||
7314 | Lưu Xuân Vinh | Ngọc Thiện-Tân Yên-Bắc Giang | B9 | 5 | 17 | ||
7315 | Chưa biết tên | B9 | 5 | 18 | |||
7316 | Chưa biết tên | B9 | 5 | 19 | |||
7317 | Chưa biết tên | B9 | 5 | 20 | |||
7318 | Nguyễn Xuân Để | Tự Nhiên-Thường Tín-Hà Nội | B9 | 6 | 1 | ||
7319 | Chưa biết tên | B9 | 6 | 2 | |||
7320 | Chưa biết tên | B9 | 6 | 3 | |||
7321 | Chưa biết tên | B9 | 6 | 4 | |||
7322 | Chưa biết tên | B9 | 6 | 5 | |||
7323 | Chưa biết tên | B9 | 6 | 6 | |||
7324 | Chưa biết tên | B9 | 6 | 7 | |||
7325 | Chưa biết tên | B9 | 6 | 8 | |||
7326 | Chưa biết tên | B9 | 6 | 9 | |||
7327 | Chưa biết tên | B9 | 6 | 10 | |||
7328 | Chưa biết tên | B9 | 6 | 11 | |||
7329 | Chưa biết tên | B9 | 6 | 12 | |||
7330 | Chưa biết tên | B9 | 6 | 13 | |||
7331 | Chưa biết tên | B9 | 6 | 14 | |||
7332 | Chưa biết tên | B9 | 6 | 15 | |||
7333 | Chưa biết tên | B9 | 6 | 16 | |||
7334 | Chưa biết tên | B9 | 6 | 17 | |||
7335 | Chưa biết tên | B9 | 6 | 18 | |||
7336 | Chưa biết tên | B9 | 6 | 19 | |||
7337 | Chưa biết tên | B9 | 6 | 20 | |||
7338 | Chưa biết tên | B9 | 7 | 1 | |||
7339 | Chưa biết tên | B9 | 7 | 2 | |||
7340 | Chưa biết tên | B9 | 7 | 3 | |||
7341 | Chưa biết tên | B9 | 7 | 4 | |||
7342 | Chưa biết tên | B9 | 7 | 5 | |||
7343 | Chưa biết tên | B9 | 7 | 6 | |||
7344 | Chưa biết tên | B9 | 7 | 7 | |||
7345 | Chưa biết tên | B9 | 7 | 8 | |||
7346 | Chưa biết tên | B9 | 7 | 9 | |||
7347 | Chưa biết tên | B9 | 7 | 10 | |||
7348 | Chưa biết tên | B9 | 7 | 11 | |||
7349 | Chưa biết tên | B9 | 7 | 12 | |||
7350 | Chưa biết tên | B9 | 7 | 13 |