STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8601 | Chưa biết tên | B11 | 16 | 5 | |||
8602 | Chưa biết tên | B11 | 16 | 6 | |||
8603 | Chưa biết tên | B11 | 16 | 7 | |||
8604 | Chưa biết tên | B11 | 16 | 8 | |||
8605 | Chưa biết tên | B11 | 16 | 9 | |||
8606 | Chưa biết tên | B11 | 16 | 10 | |||
8607 | Chưa biết tên | B11 | 16 | 11 | |||
8608 | Chưa biết tên | B11 | 16 | 12 | |||
8609 | Chưa biết tên | B11 | 17 | 1 | |||
8610 | Chưa biết tên | B11 | 17 | 2 | |||
8611 | Chưa biết tên | B11 | 17 | 3 | |||
8612 | Chưa biết tên | B11 | 17 | 4 | |||
8613 | Chưa biết tên | B11 | 17 | 5 | |||
8614 | Chưa biết tên | B11 | 17 | 6 | |||
8615 | Chưa biết tên | B11 | 17 | 7 | |||
8616 | Chưa biết tên | B11 | 17 | 8 | |||
8617 | Chưa biết tên | B11 | 17 | 9 | |||
8618 | Chưa biết tên | B11 | 17 | 10 | |||
8619 | Chưa biết tên | B11 | 17 | 11 | |||
8620 | Chưa biết tên | B11 | 17 | 12 | |||
8621 | Chưa biết tên | B11 | 18 | 1 | |||
8622 | Chưa biết tên | B11 | 18 | 2 | |||
8623 | Chưa biết tên | B11 | 18 | 3 | |||
8624 | Chưa biết tên | B11 | 18 | 4 | |||
8625 | Chưa biết tên | B11 | 18 | 5 | |||
8626 | Chưa biết tên | B11 | 18 | 6 | |||
8627 | Chưa biết tên | B11 | 18 | 7 | |||
8628 | Chưa biết tên | B11 | 18 | 8 | |||
8629 | Chưa biết tên | B11 | 18 | 9 | |||
8630 | Chưa biết tên | B11 | 18 | 10 | |||
8631 | Chưa biết tên | B11 | 18 | 11 | |||
8632 | Chưa biết tên | B11 | 18 | 12 | |||
8633 | Chưa biết tên | B11 | 19 | 1 | |||
8634 | Chưa biết tên | B11 | 19 | 2 | |||
8635 | Chưa biết tên | B11 | 19 | 3 | |||
8636 | Chưa biết tên | B11 | 19 | 4 | |||
8637 | Chưa biết tên | B11 | 19 | 5 | |||
8638 | Chưa biết tên | B11 | 19 | 6 | |||
8639 | Chưa biết tên | B11 | 19 | 7 | |||
8640 | Chưa biết tên | B11 | 19 | 8 | |||
8641 | Chưa biết tên | B11 | 19 | 9 | |||
8642 | Chưa biết tên | B11 | 19 | 10 | |||
8643 | Chưa biết tên | B11 | 19 | 11 | |||
8644 | Chưa biết tên | B11 | 19 | 12 | |||
8645 | Chưa biết tên | B11 | 20 | 1 | |||
8646 | Chưa biết tên | B11 | 20 | 2 | |||
8647 | Chưa biết tên | B11 | 20 | 3 | |||
8648 | Chưa biết tên | B11 | 20 | 4 | |||
8649 | Chưa biết tên | B11 | 20 | 5 | |||
8650 | Chưa biết tên | B11 | 20 | 6 |