STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8701 | Chưa biết tên | B11 | 24 | 10 | |||
8702 | Chưa biết tên | B11 | 24 | 11 | |||
8703 | Chưa biết tên | B11 | 24 | 12 | |||
8704 | Chưa biết tên | B11 | 25 | 1 | |||
8705 | Chưa biết tên | B11 | 25 | 2 | |||
8706 | Chưa biết tên | B11 | 25 | 3 | |||
8707 | Chưa biết tên | B11 | 25 | 4 | |||
8708 | Chưa biết tên | B11 | 25 | 5 | |||
8709 | Chưa biết tên | B11 | 25 | 6 | |||
8710 | Chưa biết tên | B11 | 25 | 7 | |||
8711 | Chưa biết tên | B11 | 25 | 8 | |||
8712 | Chưa biết tên | B11 | 25 | 9 | |||
8713 | Chưa biết tên | B11 | 25 | 10 | |||
8714 | Chưa biết tên | B11 | 25 | 11 | |||
8715 | Chưa biết tên | B11 | 25 | 12 | |||
8716 | Chưa biết tên | B11 | 26 | 1 | |||
8717 | Chưa biết tên | B11 | 26 | 2 | |||
8718 | Chưa biết tên | B11 | 26 | 3 | |||
8719 | Chưa biết tên | B11 | 26 | 4 | |||
8720 | Chưa biết tên | B11 | 26 | 5 | |||
8721 | Anh | B11 | 26 | 6 | |||
8722 | Chưa biết tên | B11 | 26 | 7 | |||
8723 | Chưa biết tên | B11 | 26 | 8 | |||
8724 | Chưa biết tên | B11 | 26 | 9 | |||
8725 | Chưa biết tên | B11 | 26 | 10 | |||
8726 | Chưa biết tên | B11 | 26 | 11 | |||
8727 | Chưa biết tên | B11 | 26 | 12 | |||
8728 | Chưa biết tên | B11 | 27 | 1 | |||
8729 | Chưa biết tên | B11 | 27 | 2 | |||
8730 | Chưa biết tên | B11 | 27 | 3 | |||
8731 | Chưa biết tên | B11 | 27 | 4 | |||
8732 | Chưa biết tên | B11 | 27 | 5 | |||
8733 | Chưa biết tên | B11 | 27 | 6 | |||
8734 | Chưa biết tên | B11 | 27 | 7 | |||
8735 | Chưa biết tên | B11 | 27 | 8 | |||
8736 | Chưa biết tên | B11 | 27 | 9 | |||
8737 | Chưa biết tên | B11 | 27 | 10 | |||
8738 | Chưa biết tên | B11 | 27 | 11 | |||
8739 | Chưa biết tên | B11 | 27 | 12 | |||
8740 | Chưa biết tên | B11 | 28 | 1 | |||
8741 | Chưa biết tên | B11 | 28 | 2 | |||
8742 | Chưa biết tên | B11 | 28 | 3 | |||
8743 | Chưa biết tên | B11 | 28 | 4 | |||
8744 | Chưa biết tên | B11 | 28 | 5 | |||
8745 | Chưa biết tên | B11 | 28 | 6 | |||
8746 | Chưa biết tên | B11 | 28 | 7 | |||
8747 | Chưa biết tên | B11 | 28 | 8 | |||
8748 | Chưa biết tên | B11 | 28 | 9 | |||
8749 | Chưa biết tên | B11 | 28 | 10 | |||
8750 | Chưa biết tên | B11 | 28 | 11 |