STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8801 | Chưa biết tên | B11 | 33 | 5 | |||
8802 | Chưa biết tên | B11 | 33 | 6 | |||
8803 | Chưa biết tên | B11 | 33 | 7 | |||
8804 | Chưa biết tên | B11 | 33 | 8 | |||
8805 | Chưa biết tên | B11 | 33 | 9 | |||
8806 | Chưa biết tên | B11 | 33 | 10 | |||
8807 | Chưa biết tên | B11 | 33 | 11 | |||
8808 | Chưa biết tên | B11 | 33 | 12 | |||
8809 | Nguyễn Thanh Bình | Liêm Thuận-Thanh Liêm-Hà Nam | B12 | 1 | 2 | ||
8810 | Lương Văn Chọn | Yên Hoà-Đà Bảo-Hoà Bình | B12 | 1 | 3 | ||
8811 | Nguyễn Văn Khánh | Đọi Sơn-Duy Tiên-Hà Nam | B12 | 1 | 4 | ||
8812 | Nguyễn Duy Uyên | Xã Thanh Văn/Huyện Thanh Chương/Tỉnh Nghệ An | B12 | 1 | 5 | ||
8813 | Nguyễn Duy An | Xã Thanh Văn/Huyện Thanh Chương/Tỉnh Nghệ An | B12 | 1 | 6 | ||
8814 | Phạm Văn Hội | Liêm Minh-Thanh Liêm-Hà Nam | B12 | 1 | 7 | ||
8815 | Chưa biết tên | B12 | 1 | 8 | |||
8816 | Trần Xuân Hải | Trực Cuông-Trực Ninh-Nam Định | B12 | 1 | 9 | ||
8817 | Chưa biết tên | B12 | 1 | 10 | |||
8818 | Mai Văn Thực | Tân Lập-Quảng Oai-Hà Nội | B12 | 2 | 2 | ||
8819 | Quách Công Lĩnh | Hào Tráng-Đà Bắc-Hoà Bình | B12 | 2 | 3 | ||
8820 | Nguyễn Ngọc Ngoạ | Thanh Sơn-Kim Bảng-Hà Nam | B12 | 2 | 4 | ||
8821 | Chưa biết tên | B12 | 2 | 5 | |||
8822 | Chưa biết tên | B12 | 2 | 6 | |||
8823 | Chưa biết tên | B12 | 2 | 7 | |||
8824 | Chưa biết tên | B12 | 2 | 8 | |||
8825 | Chưa biết tên | B12 | 2 | 9 | |||
8826 | Chưa biết tên | B12 | 2 | 10 | |||
8827 | Chưa biết tên | B12 | 3 | 2 | |||
8828 | Chưa biết tên | B12 | 3 | 3 | |||
8829 | Phạm Văn Luận | Thanh Lưu-Thanh Liêm-Hà Nam | B12 | 3 | 4 | ||
8830 | Chưa biết tên | B12 | 3 | 5 | |||
8831 | Đinh Công Ba | Thanh Tâm-Thanh Liêm-Hà Nam | B12 | 3 | 6 | ||
8832 | Chưa biết tên | B12 | 3 | 7 | |||
8833 | Chưa biết tên | B12 | 3 | 8 | |||
8834 | Chưa biết tên | B12 | 3 | 9 | |||
8835 | Phạm Thượng Kiếm | Thanh Tâm-Thanh Liêm-Hà Nam | B12 | 3 | 10 | ||
8836 | Chưa biết tên | B12 | 4 | 2 | |||
8837 | Chưa biết tên | B12 | 4 | 3 | |||
8838 | Chưa biết tên | B12 | 4 | 4 | |||
8839 | Chưa biết tên | B12 | 4 | 5 | |||
8840 | Chưa biết tên | B12 | 4 | 6 | |||
8841 | Chưa biết tên | B12 | 4 | 7 | |||
8842 | Chưa biết tên | B12 | 4 | 8 | |||
8843 | Chưa biết tên | B12 | 4 | 9 | |||
8844 | Chưa biết tên | B12 | 4 | 10 | |||
8845 | Nguyễn Văn Phượng | Duy Minh-Duy Tiên-Hà Nam | B12 | 5 | 2 | ||
8846 | Chưa biết tên | B12 | 5 | 3 | |||
8847 | Lê Văn Thái | Hoàng Đông-Duy Tiên-Hà Nam | B12 | 5 | 4 | ||
8848 | Nguyễn Văn Hồng | Tiên Nội-Duy Tiên-hà Nam | B12 | 5 | 5 | ||
8849 | Trần Xuân Định | Tân Tiến-Duy Tiên-hà Nam | B12 | 5 | 6 | ||
8850 | Trần Tiến Minh | Mỹ Lương-Yên Lập-Phú Thọ | B12 | 5 | 7 |