9701 |
Nguyễn Văn phúc |
Tường Sơn-Lục Nam-Bắc Giang |
|
10/03/1972 |
B4 |
2 |
37 |
9702 |
Nguyễn Văn Nhiên |
Đông Anh-Đông Sơn-Thanh Hóa |
|
12/03/1972 |
B1 |
16 |
30 |
9703 |
Hoàng Văn Trí |
Xuân Đan-Nghi Xuân-Hà Tĩnh |
|
13/03/1972 |
A2 |
2 |
14 |
9704 |
Vũ Tân Cương |
Cù Văn-Đại Từ-Thái Nguyên |
|
13/03/1972 |
A4 |
15 |
9 |
9705 |
Đặng Văn Huyền |
Thường Kiệt-Vũ Lăng-Tiền Hải-Thái Bình |
|
17/03/1972 |
B4 |
1 |
7 |
9706 |
Nguyễn Kim Sơn |
H1-y tá-C5-D5 |
|
17/03/1972 |
B10 |
71 |
1 |
9707 |
Nguyễn Xuân Mai |
D27-F305 ĐCBộ |
|
17/03/1972 |
B10 |
71 |
3 |
9708 |
Nguyễn Văn Liễu |
Vĩnh Thịnh-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc |
1951 |
18/03/1972 |
A5 |
11 |
12 |
9709 |
Phạm Văn Long |
Yên Từ-Yên Mỹ-Ninh Bình |
|
18/03/1972 |
B4 |
6 |
28 |
9710 |
Nguyễn Bá Ngoạt |
B1-Chiến Sỹ-C5-D5 |
|
18/03/1972 |
B10 |
71 |
5 |
9711 |
Quàng Văn Vang |
Nà Nghịu-Sông Mã-Sơn La |
1951 |
19/03/1972 |
A7 |
9 |
6 |
9712 |
Lê Văn Duất |
Nam phong-Phú Xuyên-Hà Nội |
|
19/03/1972 |
B2 |
14 |
30 |
9713 |
Hoàng Quốc Ân |
Trực Thanh-Trực Ninh-Nam Định |
|
19/03/1972 |
B4 |
1 |
9 |
9714 |
Đào Đức Phái |
Đông Hội-Đông Anh-Hà Nội |
|
21/03/1972 |
A2 |
24 |
12 |
9715 |
Đào Mạnh Thắng |
Khu Phố 1-TX Yên Bái-Yên Bái |
|
21/03/1972 |
B4 |
7 |
35 |
9716 |
Vũ Ngọc Nam |
Hải Thanh-Hải Hậu-Nam Định |
1952 |
27/03/1972 |
A6 |
32 |
10 |
9717 |
Tống Văn Xiên |
Thái Hoà-Nghĩa Đàn-nghệ An |
|
27/03/1972 |
A8 |
18 |
30 |
9718 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Đình Phùng-Kiến Xương-Thái Bình |
|
28/03/1972 |
B2 |
14 |
22 |
9719 |
Nguyễn Duy Hùng |
Nam Phong-Phú Xuyên-Hà Nội |
|
30/03/1972 |
B2 |
14 |
15 |
9720 |
Đinh Xuân Đào |
Phúc Cương-Đại Từ-Thái Nguyên |
1951 |
31/03/1972 |
A2 |
23 |
9 |
9721 |
Đinh Xuân Đào |
Phú Cường-Đại Từ-Thái Nguyên |
1951 |
31/03/1972 |
A5 |
3 |
21 |
9722 |
Phạm Quang Thơ |
Yên Thành-Yên Thịnh-Phú Lương-Thái Nguyên |
|
03/04/1972 |
B4 |
11 |
27 |
9723 |
Nguyễn Văn Vọng |
Thanh Tuyên-Thanh Liêm-Hà Nam |
|
03/04/1972 |
B8 |
2 |
19 |
9724 |
Nguyễn Xuân Cường |
Đô Lương-Nghệ An |
|
04/04/1972 |
A2 |
4 |
13 |
9725 |
Phạm Anh Tuấn |
Vĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
06/04/1972 |
B8 |
3 |
1 |
9726 |
Nguyễn Văn Hy |
Phong Thịnh-Thanh chương-Nghệ An |
|
08/04/1972 |
B4 |
2 |
38 |
9727 |
Hoàng Văn Hộ |
Cẩm Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
08/04/1972 |
B5 |
1 |
25 |
9728 |
Trần Văn Hữu (AND) |
Đông Sơn-Nam Trực-Nam Định |
1933 |
10/04/1972 |
A5 |
10 |
19 |
9729 |
Lê Đình Mão |
Hương Phố-Hương Khê-Hà Tĩnh |
|
13/04/1972 |
B4 |
6 |
22 |
9730 |
Lê Quang Minh |
Xóm 2-Đức Tân-Đức Thọ-Hà Tĩnh |
|
16/04/1972 |
B4 |
11 |
23 |
9731 |
Nguyễn Văn Đức |
Nam Trung-Nam Đàn-Nghệ An |
|
22/04/1972 |
B4 |
8 |
38 |
9732 |
Nguyễn Tân Thanh |
Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
24/04/1972 |
A2 |
0 |
10 |
9733 |
Dương Văn Tụng |
Đông Chùa-Đức Chánh-Phú Lương-Thái Nguyên |
|
27/04/1972 |
B4 |
5 |
27 |
9734 |
Lô Văn Vỹ |
BảnPin-Chuyên Hoa-Mường La-Sơn La |
|
27/04/1972 |
B4 |
10 |
23 |
9735 |
Đỗ Văn Tương |
Liên Sơn-Lập Thạch-Vĩnh Phúc |
|
29/04/1972 |
A8 |
18 |
26 |
9736 |
Trần Thị Thu |
Phú Sơn-Tân Kỳ-Nghệ An |
|
30/04/1972 |
A2 |
29 |
3 |
9737 |
Lê Văn Ân |
Đức Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
30/04/1972 |
B8 |
4 |
22 |
9738 |
Nguyễn Như Quí |
Vĩnh Long-Khoái Châu-Hưng Yên |
|
04/05/1972 |
B1 |
5 |
11 |
9739 |
Vũ Thanh Quang |
Giao Hải-Giao Thuỷ-Nam Định |
|
08/05/1972 |
A2 |
33 |
11 |
9740 |
Hà Văn Trụ |
Minh Khai-Hoà Đắc-Hà Nội |
|
08/05/1972 |
A2 |
33 |
13 |
9741 |
Tô Văn Chi |
Quỳnh Thuận-Quỳnh lưu-Nghệ An |
|
11/05/1972 |
A4 |
10 |
16 |
9742 |
Nguyễn Văn Huỳnh |
Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
12/05/1972 |
B11 |
34 |
9 |
9743 |
Nguyễn Hữu Phú |
Lạng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
15/05/1972 |
A8 |
30 |
19 |
9744 |
Hoàng Minh Sáu |
Nhân Sơn-Yên Dũng-Bắc Giang |
|
17/05/1972 |
A8 |
25 |
30 |
9745 |
Nguyễn Văn Thành |
Ngọc Mỹ-Quốc Oai-Hà Nội |
1950 |
24/05/1972 |
A5 |
12 |
20 |
9746 |
Bùi Xuân Cường |
Bắc Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
31/05/1972 |
A2 |
24 |
7 |
9747 |
Hà Thế Kỷ |
Yên Dưỡng-Cẩm Khê-Phú Thọ |
|
01/06/1972 |
B1 |
19 |
2 |
9748 |
Đặng Đình Thung |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
03/06/1972 |
A2 |
0 |
13 |
9749 |
Trần Văn Tam |
Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
04/06/1972 |
B7 |
4 |
7 |
9750 |
Bế Viết Phong |
Hồng Phong-Văn Lạng-Lạng Sơn |
|
05/06/1972 |
B1 |
18 |
15 |