9801 |
Hà Yên Phụ |
Yên Tân-Ý Yên-Nam Định |
1948 |
19/09/1972 |
A5 |
2 |
19 |
9802 |
Nguyễn Đình Hanh |
Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
20/09/1972 |
A2 |
0 |
7 |
9803 |
Dương Văn Minh |
Hạnh Lâm-Thanh Chương-Nghệ An |
|
20/09/1972 |
A3 |
11 |
9 |
9804 |
Hoàng Minh Tân |
Thái Long-Yên Sơn-Tuyên Quang |
1954 |
20/09/1972 |
A7 |
4 |
12 |
9805 |
Bùi Xuân Đặng |
Ninh Thành-Gia Khánh-Thái Bình |
|
20/09/1972 |
A8 |
36 |
13 |
9806 |
Lương Văn Ẩn |
Mỹ Phúc-Ngoại Thành-Nam Định |
|
22/09/1972 |
B1 |
18 |
35 |
9807 |
Hoàng Trung Kiên |
Phú Xuân-Cát Trù-Cẩm Khê-Phú Thọ |
|
22/09/1972 |
B1 |
19 |
14 |
9808 |
Phạm Văn Luyện |
Tân Giang-Ninh Giang-Hải Dương |
|
23/09/1972 |
B1 |
18 |
17 |
9809 |
Lù Văn Tỉnh |
TT Mường Tè-Mường Tè-Lai Châu |
1951 |
24/09/1972 |
A6 |
32 |
1 |
9810 |
Hà Đức Huân |
Phúc Sơn-Văn Chấn-Yên Bái |
1951 |
25/09/1972 |
A7 |
4 |
11 |
9811 |
Hồ Sỹ Bơn |
Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
27/09/1972 |
A8 |
26 |
11 |
9812 |
Hoàng Xuân Nhị |
Vũ Thắng-Kiến Xương-Thái Bình |
1950 |
28/09/1972 |
A5 |
6 |
22 |
9813 |
Nguyễn Văn Long |
Tân Hội-Đan Phượng-Hà Nội |
|
28/09/1972 |
B1 |
1 |
2 |
9814 |
Nguyễn Văn Liễu |
Minh Đức-Tứ Kỳ-Hải Dương |
|
30/09/1972 |
A2 |
22 |
4 |
9815 |
Trần Văn Quang |
Ngọc Châu-Tân Yên-Bắc Giang |
|
30/09/1972 |
B4 |
9 |
37 |
9816 |
Lê Viết Ngọc |
Nam Giang-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
1950 |
04/10/1972 |
A5 |
3 |
4 |
9817 |
Trần Xuân Được |
Tổ 13-Phường Long Biên.Q. Long Biên-Hà Nội |
|
04/10/1972 |
B1 |
5 |
20 |
9818 |
Trịnh Văn Dụng |
Hà Lai-Hà Trung-Thanh Hóa |
1953 |
05/10/1972 |
A5 |
1 |
23 |
9819 |
Đồng Văn Tuý |
Nam Tương-Chợ Đồn-Bắc Thái |
|
09/10/1972 |
A4 |
7 |
14 |
9820 |
Chu Văn Liêm |
|
|
09/10/1972 |
A4 |
8 |
9 |
9821 |
Phạm Hữu Trường |
Tân Xuân-Tân Kỳ-Nghệ An |
|
10/10/1972 |
A4 |
13 |
21 |
9822 |
Dương Văn Đề |
Xuân Phương-Phú Bình-Thái Nguyên |
1951 |
12/10/1972 |
A6 |
37 |
22 |
9823 |
Lò Văn Xương |
Chiêng Xuân-Thuận Châu-Sơn La |
|
12/10/1972 |
B1 |
19 |
17 |
9824 |
Lương Văn Khương |
Cần Yên-Thông Nông-Cao Bằng |
|
12/10/1972 |
B1 |
19 |
21 |
9825 |
Đậu Văn Trí |
Cao Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1949 |
14/10/1972 |
B10 |
9 |
5 |
9826 |
Trần Văn Yên |
Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1943 |
14/10/1972 |
B10 |
12 |
15 |
9827 |
Vưong Văn Cứu |
Sơn Thịnh-Cẩm khê-Phú Thọ |
1952 |
15/10/1972 |
A5 |
1 |
7 |
9828 |
Lô Văn Lượng |
Tam Thái-Tương Dương-Nghệ An |
|
16/10/1972 |
A3 |
6 |
7 |
9829 |
La Đình Dũng |
Phương Viễn-Chợ Cồn-Bắc Thái |
|
16/10/1972 |
A4 |
2 |
20 |
9830 |
Lữ Văn Bá |
Tam Thái-Tương Dương-Nghệ An |
|
16/10/1972 |
A4 |
5 |
5 |
9831 |
Vi Văn Hoan |
Tam Thái-Tương Dương-Nghệ An |
|
16/10/1972 |
A4 |
16 |
28 |
9832 |
Chu Đình Thư |
Yên trung-Yên Dịch-Thanh Hóa |
|
17/10/1972 |
A4 |
2 |
9 |
9833 |
Phạm Hữu Bảo |
Khánh Trung-Yên Khánh-Ninh Bình |
|
18/10/1972 |
A2 |
26 |
15 |
9834 |
Ngần VănTin |
Sông Khủa-Mộc Châu-Sơn La |
1950 |
19/10/1972 |
A5 |
7 |
1 |
9835 |
Nguyễn Thanh Bi |
Trung Lập-Phú Xuyên-Hà Nội |
|
19/10/1972 |
B1 |
8 |
37 |
9836 |
Trần Văn Hưởng |
Sơn Trà-Hương Sơn-Hà Tĩnh |
|
22/10/1972 |
A2 |
7 |
12 |
9837 |
Đặng Ngọc Nhân |
Lạng Sơn-ANh Sơn-Nghệ An |
|
24/10/1972 |
B11 |
34 |
7 |
9838 |
Đặng Đức Trường |
Hương Sơn-Lạng Giang-Bắc Giang |
1952 |
25/10/1972 |
A5 |
5 |
7 |
9839 |
Trần Văn Quát |
Tào Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
25/10/1972 |
A8 |
35 |
31 |
9840 |
Nguyễn Văn ý |
Thụy ứng-Song Phượng-Đam Phượng-Hà Nội |
|
25/10/1972 |
B2 |
2 |
13 |
9841 |
Hồ Công Vưởng |
Diễn Trung-Diễn Châu-Nghệ An |
|
27/10/1972 |
A2 |
2 |
13 |
9842 |
Nguyễn Công Hậu |
Lò Đúc-Hà Nội |
|
27/10/1972 |
A2 |
35 |
5 |
9843 |
Vũ Duy Phong |
Chi Chỉ-Phú Xuyên-Hà Nội |
|
27/10/1972 |
B1 |
9 |
33 |
9844 |
Đặng Ngọc Trị |
Cao Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
27/10/1972 |
B11 |
34 |
12 |
9845 |
Nguyễn Khắc Bảy |
Nam Thanh-Nam Đàn-Nghệ An |
|
30/10/1972 |
B4 |
1 |
24 |
9846 |
Bùi Văn Như |
Hồng Châu-Yên Lạc-Vĩnh Phúc |
|
31/10/1972 |
A2 |
26 |
7 |
9847 |
Lưu Văn Oanh |
Thanh Bình-Thạch Thầnh-Thanh Hóa |
|
31/10/1972 |
B1 |
19 |
11 |
9848 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Văn Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
01/11/1972 |
A4 |
9 |
21 |
9849 |
Lưu Nguyên Hoành |
Nghĩa Bình-Tân Kỳ-Nghệ An |
|
01/11/1972 |
A4 |
16 |
22 |
9850 |
Trần Xuân Mai |
Tân Tiến-Nho Quan-Ninh Bình |
1951 |
01/11/1972 |
A5 |
4 |
7 |