1151 |
Lê Đình Nghi |
Đức Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
14/12/1969 |
B5 |
2 |
19 |
1152 |
Nguyễn Văn Khanh |
Nông trường-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
15/12/1969 |
A8 |
27 |
31 |
1153 |
Bùi Xuân Toại |
Trường Thọ-An Lão-Hải Phòng |
|
16/12/1969 |
A8 |
1 |
27 |
1154 |
Nguyễn Văn Liệu |
Hưng Nhân-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
|
16/12/1969 |
A8 |
6 |
27 |
1155 |
Vũ Văn Thiểm |
Nhân Hòa-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
|
16/12/1969 |
A8 |
12 |
26 |
1156 |
Tô Xuân Hồng |
Thắng Thủy-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
|
16/12/1969 |
A8 |
20 |
23 |
1157 |
Phạm trung Tráng |
Hiệp Hoà-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
|
16/12/1969 |
B1 |
17 |
34 |
1158 |
Hà Công Nghệ |
Châu Giang-Hưng Yên |
|
17/12/1969 |
A2 |
30 |
16 |
1159 |
Nguyễn Ngọc Chu |
Đông Phong-Nho Quan-Ninh Bình |
|
17/12/1969 |
A2 |
31 |
14 |
1160 |
Bùi Chí Phụng |
Gia Thanh-Gia Viễn-Ninh Bình |
|
17/12/1969 |
A2 |
32 |
16 |
1161 |
Bùi Chí Đỗ |
Gia Thanh-Gia Viễn-Ninh Bình |
|
17/12/1969 |
A2 |
34 |
9 |
1162 |
Lê Văn Chung |
Ninh phong-gia khánh-ninh bình |
|
17/12/1969 |
A2 |
34 |
10 |
1163 |
Đinh Xuân Lực |
Gia Thanh-Gia Viễn-Ninh Bình |
|
17/12/1969 |
A2 |
34 |
11 |
1164 |
Trần Văn Đình |
C2-D1-E1 |
|
17/12/1969 |
A2 |
34 |
15 |
1165 |
Nguyễn Văn Bình |
C2-D1-E1 |
|
17/12/1969 |
A2 |
34 |
16 |
1166 |
Nguyễn Hữu Phúc |
Kiêm Định-Kiêm Sơn-Ninh Bình |
|
17/12/1969 |
A2 |
35 |
6 |
1167 |
Cao Minh Hải |
lưu Phượng-Kim Sơn-Ninh Bình |
|
17/12/1969 |
A2 |
35 |
11 |
1168 |
Trần Đình Chiến |
Minh Sơn-Gia Khánh-Ninh Bình |
|
17/12/1969 |
A2 |
35 |
12 |
1169 |
Hồ Trọng Kim |
Quỳnh Minh-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
17/12/1969 |
A3 |
6 |
8 |
1170 |
Tôn Thất Hoan |
Diễn Kỷ-Diễn Châu-Nghệ An |
|
17/12/1969 |
A4 |
1 |
18 |
1171 |
Nguyễn Văn Chu |
T NHất-D Hà-Thái Bình |
|
17/12/1969 |
B5 |
3 |
4 |
1172 |
Trần Đình Chung |
Lộc Hoà-Mỹ Lộc-Nam Định |
|
22/12/1969 |
A4 |
10 |
21 |
1173 |
Lục Văn Khắc |
Thiết Khê-Bá Thước-Thanh Hóa |
|
22/12/1969 |
A8 |
36 |
8 |
1174 |
Hoàng Văn Đồng |
Cao Lâu-Cao Lộc-Lạng Sơn |
|
23/12/1969 |
B2 |
2 |
16 |
1175 |
Phùng Đình Mỉnh |
46 Bạch Mai-Hà Nội |
|
23/12/1969 |
B2 |
13 |
8 |
1176 |
Tạ Quang Minh |
Quyết Thắng-Yên Lãng-Vĩnh Phúc |
|
26/12/1969 |
A8 |
7 |
25 |
1177 |
Lương Văn Khoát |
Nông trường Than uyên-Lai châu |
|
27/12/1969 |
B2 |
13 |
13 |
1178 |
Trịnh Đình Hảo |
Thạch Xuân-Thạch Hà-Hà Tĩnh |
|
28/12/1969 |
A3 |
14 |
8 |
1179 |
Chu Kim Loát |
Diễn Hông-Diễn Châu-Nghệ An |
|
28/12/1969 |
A4 |
5 |
27 |
1180 |
Nguyễn Xuân Lộc |
Nam Lĩnh-Nam Đàn-Nghệ An |
|
29/12/1969 |
A4 |
7 |
25 |
1181 |
Phan Sỹ Nặm |
Tràng Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
29/12/1969 |
A4 |
7 |
26 |
1182 |
Đậu Xuân Loa |
Xuân Lập-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
29/12/1969 |
A4 |
9 |
9 |
1183 |
Nguyễn Đình Thao |
|
|
31/12/1969 |
A2 |
30 |
13 |
1184 |
Đặng Xuân Hệ |
Linh Thành-Gia Khánh-Ninh Bình |
|
31/12/1969 |
A2 |
33 |
8 |
1185 |
Hà Xuân Lý |
Gia Trân-Gia Viễn-Ninh Bình |
|
31/12/1969 |
A2 |
33 |
14 |
1186 |
Nguyễn Cao Văn |
Gia Lộng-Gia Viễn-Ninh Bình |
|
31/12/1969 |
A2 |
33 |
15 |
1187 |
Lương Đình Thọ |
Phương Đức-Lạng Giang-Bắc Giang |
|
31/12/1969 |
A4 |
8 |
20 |
1188 |
Bùi Văn Tính |
Đức Hợp-Kim Động-Hưng Yên |
|
31/12/1969 |
B1 |
3 |
42 |
1189 |
Trần Minh Quyền |
Nam Hưng-Tiền Hải-Thái Bình |
|
31/12/1969 |
B1 |
5 |
21 |
1190 |
Nguyễn Văn Thanh |
|
|
31/12/1969 |
B1 |
8 |
4 |
1191 |
Chưa biết tên |
|
|
|
A1 |
|
|
1192 |
Chưa biết tên |
|
|
|
A1 |
|
|
1193 |
Chưa biết tên |
|
|
|
A1 |
|
|
1194 |
Đặng Quang Tập |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
|
A1 |
|
|
1195 |
Nguyễn Thường |
Tào Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
|
A1 |
|
|
1196 |
Nguyễn Viết Hoè |
Lạng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
|
A1 |
|
|
1197 |
Nguyễn Văn Kiểm |
Lạng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
|
A1 |
|
|
1198 |
Nguyễn Hữu Đức |
Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
|
A1 |
|
|
1199 |
Nguyễn Văn Niện |
Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
|
A1 |
|
|
1200 |
Nguyễn Hữu Khính |
Vĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
|
A1 |
|
|