STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1251 | Ngô Thuỷ Hoàng | A2 | 26 | 13 | |||
1252 | Nguyễn Quốc Ký | A2 | 26 | 14 | |||
1253 | Nguyễn Văn Nhân | A2 | 26 | 16 | |||
1254 | Nguyễn Vũ | A2 | 27 | 9 | |||
1255 | Nguyễn Mai | A2 | 27 | 12 | |||
1256 | Xuân Đức | A2 | 27 | 13 | |||
1257 | Nguyễn Xuân Hùng | D15-F316 | A2 | 28 | 11 | ||
1258 | Nguyễn Toàn Thắng | A2 | 28 | 12 | |||
1259 | Nguyễn Viết Hải | A2 | 29 | 9 | |||
1260 | Lò Văn Năn | A2 | 29 | 10 | |||
1261 | Nguyễn Văn Dụ | A2 | 29 | 11 | |||
1262 | Đỗ Văn Đồng | Hưng Đạo-Tam Nông-Phú Thọ | A2 | 30 | 6 | ||
1263 | Nguyễn Ngọc Điềm | C1D24 | A2 | 30 | 8 | ||
1264 | Bùi Văn Sơn | Thạch Cẩm-Thạch Thành-Thanh Hóa | A2 | 30 | 9 | ||
1265 | Vũ Văn Hải | Hải Trung-Hải Châu-Nam Định | A2 | 30 | 10 | ||
1266 | Vũ Văn Nhương | A2 | 30 | 11 | |||
1267 | Trần Đức Chu | A2 | 30 | 12 | |||
1268 | Hà Thế Khoan | Kim Thương-Thanh Sơn-Phú Thọ | A2 | 32 | 4 | ||
1269 | Tuýnh | A2 | 32 | 13 | |||
1270 | Ngô Văn Chất | A2 | 33 | 9 | |||
1271 | Phái | A2 | 33 | 10 | |||
1272 | Nguyễn Duy Chạng | Thuỷ Hồng-Thái Thụy-Thái Bình | A2 | 34 | 7 | ||
1273 | Đoàn Văn Thăng | An thanh-quỳnh phụ-thái bình | A2 | 34 | 8 | ||
1274 | Trần Ngọc Oanh | Dài Tiến-Nam Dương-Phú Thọ | A2 | 35 | 2 | ||
1275 | Nguyễn Quang Thang | Cẩm Lệ-Lục Nam-Bắc Giang | A2 | 35 | 13 | ||
1276 | Nguyễn Văn Thiện | Đồng Hỷ-Thái Nguyên | A2 | 35 | 15 | ||
1277 | Phạm Văn Mười | Bảo An-Điện Bàn-Quảng Nam | A2 | 36 | 4 | ||
1278 | Nguyễn Đức Sơn | A2 | 36 | 5 | |||
1279 | Phạm Văn Xế | Thanh Thuỷ-Vĩnh Bảo-Hải Phòng | A2 | 37 | 3 | ||
1280 | Nguyễn Năng Đệ | A2 | 39 | 1 | |||
1281 | Chưa biết tên | A2 | 40 | 1 | |||
1282 | Chưa biết tên | A2 | 40 | 4 | |||
1283 | Quán Tiến Nguyễn | A2 | 40 | 7 | |||
1284 | Đào Văn Ni | A2 | 40 | 8 | |||
1285 | Trần Xuân Đào | A2 | 40 | 11 | |||
1286 | Hồ Bá Vĩ | Quỳnh Châu-Quỳnh Lưu-Nghệ An | A2 | 40 | 16 | ||
1287 | Đỗ Đức Bán | Hữu Bằng Thiến Thụy-Hải Phòng | A2 | 41 | 1 | ||
1288 | Chưa biết tên | A2 | 41 | 2 | |||
1289 | Chưa biết tên | A2 | 41 | 3 | |||
1290 | Chưa biết tên | A2 | 41 | 4 | |||
1291 | Trần Xuân Thường | Nga Phú-Nga Sơn-Thanh Hóa | A2 | 41 | 7 | ||
1292 | Lưu Xuân Quang | A2 | 41 | 9 | |||
1293 | Lưu Xuân Đán | Hưng Long-Hưng Nguyên-Nghệ An | A2 | 41 | 11 | ||
1294 | Lê Văn Thuận | Phú Liễu-Kiễn An-Hải Phòng | A2 | 41 | 15 | ||
1295 | Chưa biết tên | A2 | 42 | 1 | |||
1296 | Chưa biết tên | A2 | 42 | 2 | |||
1297 | Chưa biết tên | A2 | 42 | 3 | |||
1298 | Chưa biết tên | A2 | 42 | 4 | |||
1299 | Chưa biết tên | A2 | 42 | 5 | |||
1300 | Chưa biết tên | A2 | 42 | 6 |