STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1451 | Lò Thị Quế | A4 | 7 | 21 | |||
1452 | Nguyễn Phi Vỹ | A4 | 7 | 22 | |||
1453 | Vũ Ngọc Chuẩn | Liên Thuỷ-Lệ Thuỷ-Quảng Bình | A4 | 7 | 32 | ||
1454 | Đang Văn Mỹ | A4 | 8 | 21 | |||
1455 | Phạm Thanh Hiểu | Trực Đại-Nam Ninh-Nam Định | A4 | 9 | 1 | ||
1456 | Chưa biết tên | A4 | 10 | 10 | |||
1457 | Chưa biết tên | A4 | 10 | 12 | |||
1458 | Vi Văn Châu | A4 | 10 | 19 | |||
1459 | Nguyễn Đình Tuỳ | Hoàng Hanh-TP Hưnh yên-Hưng yên | A4 | 10 | 20 | ||
1460 | Nguyễn Tiến Xuân | Vạn Thái-ứng Hoà-Hà Nội | A4 | 12 | 1 | ||
1461 | Chưa biết tên | A4 | 12 | 10 | |||
1462 | Ngô Tuyên | Hội Sơn-Anh Sơn-Nghệ An | A4 | 12 | 13 | ||
1463 | Chưa biết tên | A4 | 12 | 17 | |||
1464 | Hồng Hà | A4 | 12 | 27 | |||
1465 | Nguyễn Chí | A4 | 13 | 10 | |||
1466 | Nguyễn Văn Đa | Lưu Kiếm-Thuỷ Nguyên-Hải Phòng | A4 | 13 | 13 | ||
1467 | Nguyễn Xuân Mai | Diễn Hồng-Diễn Châu-Nghệ An | A4 | 13 | 15 | ||
1468 | Đinh Văn Thế | A4 | 13 | 22 | |||
1469 | Chưa biết tên | A4 | 14 | 3 | |||
1470 | Chưa biết tên | A4 | 14 | 11 | |||
1471 | Vi Trọng Hạnh | Mỹ Lý-Kỳ Sơn-Nghệ An | A4 | 14 | 21 | ||
1472 | Chưa biết tên | A4 | 14 | 22 | |||
1473 | Tạ Quang Lục | Diễn Hoa-Diễn Châu-Nghệ An | A4 | 14 | 26 | ||
1474 | Hồ Sỹ Vượng | Quỳnh Đôi-Quỳnh Lưu-Nghệ An | A4 | 15 | 5 | ||
1475 | Chưa biết tên | A4 | 15 | 8 | |||
1476 | Nguyễn Hữu Hiệp | A4 | 15 | 10 | |||
1477 | Chưa biết tên | A4 | 15 | 11 | |||
1478 | Chưa biết tên | A4 | 15 | 12 | |||
1479 | Hà Mạnh Chi | Mỹ Lương-Yên Lập-Phú Thọ | A4 | 15 | 22 | ||
1480 | Chưa biết tên | A4 | 16 | 6 | |||
1481 | Chưa biết tên | A4 | 16 | 8 | |||
1482 | Đặng Văn Kinh | A4 | 16 | 10 | |||
1483 | Chưa biết tên | A4 | 16 | 11 | |||
1484 | Nguyễn Thanh Luân | A4 | 16 | 12 | |||
1485 | Bùi Văn Minh | A4 | 16 | 13 | |||
1486 | Chưa biết tên | A4 | 16 | 14 | |||
1487 | Chưa biết tên | A5 | 1 | 13 | |||
1488 | Chưa biết tên | A5 | 1 | 14 | |||
1489 | Chưa biết tên | A5 | 1 | 16 | |||
1490 | Chưa biết tên | A5 | 2 | 1 | |||
1491 | Chưa biết tên | A5 | 2 | 2 | |||
1492 | Nguyễn Văn Sáng | Hương Ngãi-Thạch Thất-Hà Nội | 1947 | A5 | 2 | 4 | |
1493 | Nguyễn Quang Chuyên | Tam Hiệp-Phúc Thọ-Hà Nội | A5 | 2 | 6 | ||
1494 | Chưa biết tên | A5 | 2 | 8 | |||
1495 | Chưa biết tên | A5 | 2 | 9 | |||
1496 | Chưa biết tên | A5 | 2 | 13 | |||
1497 | Chưa biết tên | A5 | 2 | 15 | |||
1498 | Chưa biết tên | A5 | 2 | 18 | |||
1499 | Chưa biết tên | A5 | 2 | 21 | |||
1500 | Chưa biết tên | A5 | 2 | 22 |