STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1551 | Chưa biết tên | A5 | 6 | 13 | |||
1552 | Chưa biết tên | A5 | 6 | 15 | |||
1553 | Chưa biết tên | A5 | 6 | 16 | |||
1554 | Chưa biết tên | A5 | 6 | 18 | |||
1555 | Chưa biết tên | A5 | 6 | 19 | |||
1556 | Chưa biết tên | A5 | 6 | 21 | |||
1557 | Chưa biết tên | A5 | 6 | 23 | |||
1558 | Hoàng Ngọc Bích | Hoàng đông-Duy tiên-hà Nam | A5 | 7 | 3 | ||
1559 | Chưa biết tên | A5 | 7 | 4 | |||
1560 | Chưa biết tên | A5 | 7 | 5 | |||
1561 | Chưa biết tên | A5 | 7 | 8 | |||
1562 | Chưa biết tên | A5 | 7 | 9 | |||
1563 | Chưa biết tên | A5 | 7 | 11 | |||
1564 | Chưa biết tên | A5 | 7 | 13 | |||
1565 | Chưa biết tên | A5 | 7 | 14 | |||
1566 | Chưa biết tên | A5 | 7 | 15 | |||
1567 | Chưa biết tên | A5 | 7 | 16 | |||
1568 | Chưa biết tên | A5 | 7 | 18 | |||
1569 | Chưa biết tên | A5 | 7 | 19 | |||
1570 | Chưa biết tên | A5 | 7 | 21 | |||
1571 | Chưa biết tên | A5 | 7 | 22 | |||
1572 | Chưa biết tên | A5 | 7 | 23 | |||
1573 | Chưa biết tên | A5 | 8 | 1 | |||
1574 | Chưa biết tên | A5 | 8 | 2 | |||
1575 | Chưa biết tên | A5 | 8 | 3 | |||
1576 | Chưa biết tên | A5 | 8 | 4 | |||
1577 | Chưa biết tên | A5 | 8 | 5 | |||
1578 | Chưa biết tên | A5 | 8 | 6 | |||
1579 | Chưa biết tên | A5 | 8 | 8 | |||
1580 | Chưa biết tên | A5 | 8 | 9 | |||
1581 | Chưa biết tên | A5 | 8 | 11 | |||
1582 | Chưa biết tên | A5 | 8 | 15 | |||
1583 | Chưa biết tên | A5 | 8 | 16 | |||
1584 | Chưa biết tên | A5 | 8 | 17 | |||
1585 | Chưa biết tên | A5 | 8 | 18 | |||
1586 | Hoàng Văn Thưa | Bản áng 2-Xã đông sang-Mộc châu-Sơn la | 1944 | A5 | 8 | 20 | |
1587 | Dương Thanh Bình | Nga Thanh-Nga Sơn-Thanh Hóa | A5 | 8 | 21 | ||
1588 | Chưa biết tên | A5 | 8 | 22 | |||
1589 | Chưa biết tên | A5 | 8 | 23 | |||
1590 | Chưa biết tên | A5 | 9 | 2 | |||
1591 | Chưa biết tên | A5 | 9 | 4 | |||
1592 | Chưa biết tên | A5 | 9 | 6 | |||
1593 | Chưa biết tên | A5 | 9 | 16 | |||
1594 | Chưa biết tên | A5 | 9 | 17 | |||
1595 | Chưa biết tên | A5 | 9 | 18 | |||
1596 | Chưa biết tên | A5 | 9 | 19 | |||
1597 | Chưa biết tên | A5 | 9 | 22 | |||
1598 | Chưa biết tên | A5 | 9 | 23 | |||
1599 | Chưa biết tên | A5 | 10 | 1 | |||
1600 | Chưa biết tên | A5 | 10 | 4 |