STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2951 | Chưa biết tên | A7 | 15 | 20 | |||
2952 | Chưa biết tên | A7 | 15 | 21 | |||
2953 | Chưa biết tên | A7 | 15 | 22 | |||
2954 | Chưa biết tên | A7 | 15 | 23 | |||
2955 | Chưa biết tên | A7 | 15 | 24 | |||
2956 | Chưa biết tên | A7 | 15 | 25 | |||
2957 | Chưa biết tên | A7 | 15 | 26 | |||
2958 | Chưa biết tên | A7 | 15 | 27 | |||
2959 | Chưa biết tên | A7 | 15 | 28 | |||
2960 | Chưa biết tên | A7 | 15 | 29 | |||
2961 | Chưa biết tên | A7 | 15 | 30 | |||
2962 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 1 | |||
2963 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 2 | |||
2964 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 3 | |||
2965 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 4 | |||
2966 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 5 | |||
2967 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 6 | |||
2968 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 7 | |||
2969 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 8 | |||
2970 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 9 | |||
2971 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 10 | |||
2972 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 11 | |||
2973 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 12 | |||
2974 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 13 | |||
2975 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 14 | |||
2976 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 15 | |||
2977 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 16 | |||
2978 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 17 | |||
2979 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 18 | |||
2980 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 19 | |||
2981 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 20 | |||
2982 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 21 | |||
2983 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 22 | |||
2984 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 23 | |||
2985 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 24 | |||
2986 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 25 | |||
2987 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 26 | |||
2988 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 27 | |||
2989 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 28 | |||
2990 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 29 | |||
2991 | Chưa biết tên | A7 | 16 | 30 | |||
2992 | Chưa biết tên | A7 | 17 | 1 | |||
2993 | Chưa biết tên | A7 | 17 | 2 | |||
2994 | Chưa biết tên | A7 | 17 | 3 | |||
2995 | Chưa biết tên | A7 | 17 | 4 | |||
2996 | Chưa biết tên | A7 | 17 | 5 | |||
2997 | Chưa biết tên | A7 | 17 | 6 | |||
2998 | Chưa biết tên | A7 | 17 | 7 | |||
2999 | Chưa biết tên | A7 | 17 | 8 | |||
3000 | Chưa biết tên | A7 | 17 | 9 |