STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3451 | Trần Ngọc Hoà | Ngõ Chùa-Vua-Hà Nội | A8 | 26 | 26 | ||
3452 | Chưa biết tên | A8 | 26 | 27 | |||
3453 | Đỗ Xuân Tương | Thanh Liêm-Hà Nam | A8 | 26 | 28 | ||
3454 | Nguyễn Hồng Đức | A8 | 26 | 31 | |||
3455 | Chưa biết tên | A8 | 27 | 18 | |||
3456 | Chưa biết tên | A8 | 27 | 19 | |||
3457 | Chưa biết tên | A8 | 27 | 20 | |||
3458 | Chưa biết tên | A8 | 27 | 21 | |||
3459 | Nguyễn Văn Thọ | A8 | 27 | 24 | |||
3460 | Hồ Văn Đa | A8 | 27 | 25 | |||
3461 | Lê Đức Dường | A8 | 27 | 30 | |||
3462 | Chưa biết tên | A8 | 28 | 18 | |||
3463 | Chưa biết tên | A8 | 28 | 19 | |||
3464 | Chưa biết tên | A8 | 28 | 20 | |||
3465 | Chưa biết tên | A8 | 28 | 21 | |||
3466 | Nguyễn Văn Mão | A8 | 28 | 25 | |||
3467 | Chưa biết tên | A8 | 28 | 27 | |||
3468 | Hoàng Văn Thiêm | A8 | 28 | 29 | |||
3469 | Chưa biết tên | A8 | 28 | 30 | |||
3470 | Chưa biết tên | A8 | 28 | 31 | |||
3471 | Ngân Văn Tịnh | Kim Đa-Con Cuông-Nghệ An | A8 | 29 | 7 | ||
3472 | Trần Hữu Vinh | Ngọc Sơn-Đô Lương-Nghệ An | A8 | 29 | 8 | ||
3473 | Chưa biết tên | A8 | 29 | 20 | |||
3474 | Chưa biết tên | A8 | 29 | 21 | |||
3475 | Chưa biết tên | A8 | 29 | 24 | |||
3476 | Võ Tro | A8 | 29 | 25 | |||
3477 | Chưa biết tên | A8 | 29 | 26 | |||
3478 | Chưa biết tên | A8 | 29 | 27 | |||
3479 | Chưa biết tên | A8 | 29 | 29 | |||
3480 | Chưa biết tên | A8 | 29 | 30 | |||
3481 | Chưa biết tên | A8 | 30 | 21 | |||
3482 | Nguyễn Khuê | A8 | 30 | 26 | |||
3483 | Chưa biết tên | A8 | 30 | 28 | |||
3484 | Chưa biết tên | A8 | 30 | 29 | |||
3485 | Chưa biết tên | A8 | 30 | 30 | |||
3486 | Chưa biết tên | A8 | 30 | 31 | |||
3487 | Khuất Tiến Mạnh | C2-E15-F316 | A8 | 31 | 11 | ||
3488 | Nguyễn Thanh Trúc | A8 | 31 | 12 | |||
3489 | Vũ Minh Tân | D27-305 | A8 | 31 | 14 | ||
3490 | Chưa biết tên | A8 | 31 | 19 | |||
3491 | Chưa biết tên | A8 | 31 | 20 | |||
3492 | Chưa biết tên | A8 | 31 | 21 | |||
3493 | Nguyễn Khắc Tích | A8 | 31 | 25 | |||
3494 | Trần Đăng Tịnh | Xã Lý Thành/Huyện Yên Thành/Tỉnh Nghệ An | A8 | 31 | 26 | ||
3495 | Chưa biết tên | A8 | 31 | 27 | |||
3496 | Chưa biết tên | A8 | 31 | 30 | |||
3497 | Quyên | A8 | 32 | 12 | |||
3498 | Nguyễn Văn Xuyên | A8 | 32 | 14 | |||
3499 | Nguyễn Văn Thuận | Hà Nội | A8 | 32 | 15 | ||
3500 | Từ Đức Tiệp | Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An | A8 | 32 | 18 |