STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4151 | Chưa biết tên | B1 | 1 | 13 | |||
4152 | Chưa biết tên | B1 | 1 | 14 | |||
4153 | Chưa biết tên | B1 | 1 | 15 | |||
4154 | Chưa biết tên | B1 | 1 | 16 | |||
4155 | Chưa biết tên | B1 | 1 | 17 | |||
4156 | Hà Đình Quý | Viêt hoà-khoái châu-hưng yên | B1 | 1 | 18 | ||
4157 | Chưa biết tên | B1 | 1 | 19 | |||
4158 | Chưa biết tên | B1 | 1 | 21 | |||
4159 | Chưa biết tên | B1 | 1 | 22 | |||
4160 | Chưa biết tên | B1 | 1 | 23 | |||
4161 | Chưa biết tên | B1 | 1 | 24 | |||
4162 | Chưa biết tên | B1 | 1 | 25 | |||
4163 | Chưa biết tên | B1 | 1 | 27 | |||
4164 | Chưa biết tên | B1 | 1 | 28 | |||
4165 | Phan Đình Huy | Xuân Mỹ-Nghi Xuân-Hà Tĩnh | B1 | 1 | 30 | ||
4166 | Lê Văn Tiến | B1 | 1 | 31 | |||
4167 | Nguyễn Trọng Hướng | Cẩm Dương-Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh | B1 | 1 | 32 | ||
4168 | Can | B1 | 1 | 35 | |||
4169 | Lư Văn ín | Ban Cung-Tuần Giáo-Lai Châu | B1 | 1 | 36 | ||
4170 | Nguyễn Văn Chiền | Xóm Trung Đa Mai-Bắc Giang-Bắc Giang | B1 | 1 | 38 | ||
4171 | Yên | B1 | 1 | 39 | |||
4172 | Chư Văn Tăng | Hà Nội | B1 | 1 | 40 | ||
4173 | Xa Đình Dân | Mỹ Xuân-Mỹ Lũng-Yên Lập-Bắc Giang | B1 | 1 | 42 | ||
4174 | Nguyễn Minh Tâm | B1 | 2 | 1 | |||
4175 | Nguyễn Phú Đức | B1 | 2 | 2 | |||
4176 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 3 | |||
4177 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 4 | |||
4178 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 5 | |||
4179 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 6 | |||
4180 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 7 | |||
4181 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 8 | |||
4182 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 9 | |||
4183 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 10 | |||
4184 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 11 | |||
4185 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 12 | |||
4186 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 13 | |||
4187 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 14 | |||
4188 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 15 | |||
4189 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 16 | |||
4190 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 17 | |||
4191 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 18 | |||
4192 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 19 | |||
4193 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 20 | |||
4194 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 21 | |||
4195 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 22 | |||
4196 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 23 | |||
4197 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 24 | |||
4198 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 25 | |||
4199 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 26 | |||
4200 | Chưa biết tên | B1 | 2 | 27 |