STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4301 | Chưa biết tên | B1 | 5 | 40 | |||
4302 | Nguyễn Văn Thân | B1 | 5 | 41 | |||
4303 | Bùi Ngọc Điệp | Đồng Phủ-Đông Hưng-Thái Bình | B1 | 6 | 2 | ||
4304 | Nguyễn Văn Chiến | Tân Tiên-Yên Dũng-Bắc Giang | B1 | 6 | 3 | ||
4305 | Lê Cảnh Hoa | B1 | 6 | 5 | |||
4306 | Đặng Quang Đăng | B1 | 6 | 6 | |||
4307 | Trần Văn Căn | An Ninh-Bình Lục-Hà Nam | B1 | 6 | 7 | ||
4308 | Chưa biết tên | B1 | 6 | 10 | |||
4309 | Chưa biết tên | B1 | 6 | 11 | |||
4310 | Trần Đình Đô | Thiệu Trung-Thiệu Hoá-Thanh Hóa | B1 | 6 | 13 | ||
4311 | Chưa biết tên | B1 | 6 | 14 | |||
4312 | Trịnh Đăng Trình | Hà Hồi-Thương Tín-Hà Nội | B1 | 6 | 19 | ||
4313 | Võ Văn Thân | B1 | 6 | 21 | |||
4314 | Chưa biết tên | B1 | 6 | 23 | |||
4315 | Chưa biết tên | B1 | 6 | 27 | |||
4316 | Vũ Ngọc ấp | B1 | 6 | 29 | |||
4317 | Bùi Văn Chuông | Đọi Sơn-Duy Tiên-Hà Nam | B1 | 6 | 30 | ||
4318 | Chưa biết tên | B1 | 6 | 31 | |||
4319 | Mai Xuân Nghi | B1 | 6 | 32 | |||
4320 | Chưa biết tên | B1 | 6 | 34 | |||
4321 | Chưa biết tên | B1 | 6 | 35 | |||
4322 | Nguyễn Văn Trước | Quang Phúc-Tam Nông-Phú Thọ | B1 | 6 | 40 | ||
4323 | Nguyễn Minh Cương | B1 | 7 | 2 | |||
4324 | Trần Văn Bính | B1 | 7 | 4 | |||
4325 | Hoàng Văn Cung | B1 | 7 | 6 | |||
4326 | Lê Cảnh Đăng | Hải Ninh-Tĩnh Gia-Thanh Hóa | B1 | 7 | 11 | ||
4327 | Nguyễn Văn Trung | B1 | 7 | 13 | |||
4328 | Trần Đình Chàng | Mỹ Hà-Mỹ Lộc-Nam Định | B1 | 7 | 14 | ||
4329 | Nguyễn Quốc An | B1 | 7 | 18 | |||
4330 | Đỗ Quang Thiều | B1 | 7 | 20 | |||
4331 | Chưa biết tên | B1 | 7 | 21 | |||
4332 | Chưa biết tên | B1 | 7 | 22 | |||
4333 | Chưa biết tên | B1 | 7 | 23 | |||
4334 | Chưa biết tên | B1 | 7 | 24 | |||
4335 | Chưa biết tên | B1 | 7 | 25 | |||
4336 | Chưa biết tên | B1 | 7 | 26 | |||
4337 | Chưa biết tên | B1 | 7 | 27 | |||
4338 | Chưa biết tên | B1 | 7 | 28 | |||
4339 | Chưa biết tên | B1 | 7 | 29 | |||
4340 | Chưa biết tên | B1 | 7 | 30 | |||
4341 | Chưa biết tên | B1 | 7 | 31 | |||
4342 | Chưa biết tên | B1 | 7 | 32 | |||
4343 | Chưa biết tên | B1 | 7 | 33 | |||
4344 | Nguyễn Văn Sở | B1 | 7 | 34 | |||
4345 | Chưa biết tên | B1 | 7 | 35 | |||
4346 | Nguyễn Văn Sở | Văn Phu-Thương Tín-Hà Nội | B1 | 7 | 37 | ||
4347 | Đinh Văn Thu | B1 | 7 | 39 | |||
4348 | Lê Mạnh Tường | Liên Sơn-Thanh Liêm-Hà Nam | B1 | 8 | 1 | ||
4349 | Mai Văn Thơ | TT Quất Lâm-Giao Thủy-Nam Định | B1 | 8 | 2 | ||
4350 | Chưa biết tên | B1 | 8 | 3 |