STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3301 | Chưa biết tên | A8 | 11 | 22 | |||
3302 | Trần Văn Bản | A8 | 11 | 23 | |||
3303 | Chưa biết tên | A8 | 11 | 24 | |||
3304 | Chưa biết tên | A8 | 11 | 25 | |||
3305 | Bùi Đình Che | A8 | 11 | 28 | |||
3306 | Chưa biết tên | A8 | 11 | 30 | |||
3307 | Chưa biết tên | A8 | 11 | 31 | |||
3308 | Chưa biết tên | A8 | 12 | 17 | |||
3309 | Chưa biết tên | A8 | 12 | 18 | |||
3310 | Chưa biết tên | A8 | 12 | 19 | |||
3311 | Chưa biết tên | A8 | 12 | 20 | |||
3312 | Lê Hà Bắc | Lê Hồng-Thanh Miện-Hải Dương | A8 | 12 | 21 | ||
3313 | Chưa biết tên | A8 | 12 | 22 | |||
3314 | Nguyễn Văn Thích | A8 | 12 | 23 | |||
3315 | Chưa biết tên | A8 | 12 | 25 | |||
3316 | Chưa biết tên | A8 | 12 | 27 | |||
3317 | Phan Huy Liễu | A8 | 12 | 28 | |||
3318 | Chưa biết tên | A8 | 12 | 29 | |||
3319 | Chưa biết tên | A8 | 12 | 31 | |||
3320 | Cao Văn Thái | A8 | 13 | 15 | |||
3321 | Nhân | F10 | A8 | 13 | 17 | ||
3322 | Chưa biết tên | A8 | 13 | 18 | |||
3323 | Chưa biết tên | A8 | 13 | 19 | |||
3324 | Chưa biết tên | A8 | 13 | 20 | |||
3325 | Chưa biết tên | A8 | 13 | 25 | |||
3326 | Chưa biết tên | A8 | 13 | 26 | |||
3327 | Vũ Văn Nga | An Đồng-An Dương-Hải Phòng | A8 | 13 | 27 | ||
3328 | Đỗ Văn Đức | A8 | 13 | 28 | |||
3329 | Chưa biết tên | A8 | 13 | 29 | |||
3330 | Lô Xuân Toàn | Quỳ Hợp-Nghệ An | A8 | 13 | 31 | ||
3331 | Chưa biết tên | A8 | 14 | 19 | |||
3332 | Chưa biết tên | A8 | 14 | 20 | |||
3333 | Trần Đức Thịnh | A8 | 14 | 21 | |||
3334 | Lưu Ngọc Quyết | A8 | 14 | 22 | |||
3335 | Phạm Văn Thắng | Duy Nhất-Vũ Thư-Thái Bình | A8 | 14 | 23 | ||
3336 | Chưa biết tên | A8 | 14 | 24 | |||
3337 | Lê Ngọc Căn | Thọ Cường-Triệu Sơn-Thanh Hóa | A8 | 14 | 25 | ||
3338 | Hồ Thị Tý | A8 | 14 | 26 | |||
3339 | Lê Xuân Hứa | Phú lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | A8 | 14 | 27 | ||
3340 | Võ Văn Quế | A8 | 14 | 29 | |||
3341 | Chưa biết tên | A8 | 15 | 18 | |||
3342 | Chưa biết tên | A8 | 15 | 19 | |||
3343 | Chưa biết tên | A8 | 15 | 20 | |||
3344 | Hoàng Khắc Cừ | Thanh Sơn-Tỉnh Gia-Thanh Hóa | A8 | 15 | 23 | ||
3345 | Hoàng Ngọc Tý | A8 | 15 | 24 | |||
3346 | Nguyễn Văn Tý | Hồng Phong-Nam Sách-Hải Dương | A8 | 15 | 27 | ||
3347 | Trần Hồng | A8 | 16 | 10 | |||
3348 | Chưa biết tên | A8 | 16 | 18 | |||
3349 | Chưa biết tên | A8 | 16 | 19 | |||
3350 | Chưa biết tên | A8 | 16 | 20 |